Quadro T1000 (di động) vs Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5,50 Watt
17.02
+180%

T1000 (di động) vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất326590
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.4327.86
Kiến trúcTuring (2018−2022)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Vega Renoir
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân1395 MHz400 MHz
Tần số Boost1455 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture69.84không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1000 (di động) 17.02
+180%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 6.07

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 11377
+170%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 (di động) 8727
+212%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 (di động) 53629
+145%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 (di động) 375510
+106%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 182608

3DMark Time Spy Graphics

T1000 (di động) 3261
+283%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 852

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

T1000 (di động) 110
+334%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 25

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+215%
20
−215%
1440p60−65
+173%
22
−173%
4K48
+182%
17
−182%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Cyberpunk 2077 30−35
+209%
11
−209%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+189%
18−20
−189%
Counter-Strike 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Cyberpunk 2077 30−35
+278%
9
−278%
Forza Horizon 4 70−75
+169%
26
−169%
Forza Horizon 5 45−50
+181%
16
−181%
Metro Exodus 48
+243%
14
−243%
Red Dead Redemption 2 67
+205%
22
−205%
Valorant 78
+212%
25
−212%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+189%
18−20
−189%
Counter-Strike 2 30−33
+275%
8
−275%
Cyberpunk 2077 30−35
+1033%
3
−1033%
Dota 2 83
+246%
24
−246%
Far Cry 5 69
+165%
26
−165%
Fortnite 90−95
+158%
35−40
−158%
Forza Horizon 4 70−75
+233%
21
−233%
Forza Horizon 5 45−50
+246%
12−14
−246%
Grand Theft Auto V 68
+353%
15
−353%
Metro Exodus 36
+140%
14−16
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 134
+244%
39
−244%
Red Dead Redemption 2 25
+38.9%
18−20
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+174%
18−20
−174%
Valorant 44
+267%
12
−267%
World of Tanks 210−220
+277%
56
−277%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+189%
18−20
−189%
Counter-Strike 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Cyberpunk 2077 30−35
+162%
12−14
−162%
Dota 2 107
+168%
40
−168%
Far Cry 5 77
+175%
27−30
−175%
Forza Horizon 4 70−75
+289%
18
−289%
Forza Horizon 5 45−50
+246%
12−14
−246%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+138%
50−55
−138%
Valorant 65−70
+263%
19
−263%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+333%
6−7
−333%
Grand Theft Auto V 24−27
+271%
7−8
−271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+327%
35−40
−327%
Red Dead Redemption 2 14−16
+200%
5−6
−200%
World of Tanks 110−120
+168%
40−45
−168%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+250%
10−11
−250%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Far Cry 5 40−45
+231%
12−14
−231%
Forza Horizon 4 40−45
+291%
10−12
−291%
Forza Horizon 5 27−30
+200%
9−10
−200%
Metro Exodus 35−40
+443%
7−8
−443%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+156%
9−10
−156%
Valorant 40−45
+169%
16−18
−169%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Dota 2 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Grand Theft Auto V 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Metro Exodus 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+200%
16−18
−200%
Red Dead Redemption 2 10−12
+175%
4−5
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 48
+153%
19
−153%
Far Cry 5 21−24
+214%
7−8
−214%
Fortnite 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 24−27
+317%
6−7
−317%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 18−20
+217%
6−7
−217%

Vậy T1000 (di động) và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 215% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 173% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 182% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 1033%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) đã vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.02 6.07
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 180.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T1000 (di động) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 155 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T1000 (di động) hoặc Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.