Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs Quadro T500 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.22

T500 Mobile vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất604499
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.6034.20
Kiến trúcVega (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân400 MHz1365 MHz
Tần số Boost1500 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu94.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.037 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.22
T500 Mobile 7.76
+48.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210
T500 Mobile 7996
+89.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793
T500 Mobile 4225
+51.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857
T500 Mobile 23453
+7.3%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 852
T500 Mobile 1788
+110%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−80%
36
+80%
1440p24
+60%
15
−60%
4K18
+5.9%
17
−5.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Counter-Strike 2 52
−44.2%
75−80
+44.2%
Cyberpunk 2077 13
−38.5%
18−20
+38.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
−40%
21−24
+40%
Battlefield 5 22
−68.2%
35−40
+68.2%
Counter-Strike 2 34
−47.1%
50−55
+47.1%
Cyberpunk 2077 10
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 15
−100%
30
+100%
Fortnite 33
−54.5%
50−55
+54.5%
Forza Horizon 4 24−27
−42.3%
35−40
+42.3%
Forza Horizon 5 12
−108%
24−27
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Valorant 97
+15.5%
80−85
−15.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Battlefield 5 21
−76.2%
35−40
+76.2%
Counter-Strike 2 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 56
−134%
130−140
+134%
Cyberpunk 2077 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 42
−114%
90
+114%
Far Cry 5 16
−75%
28
+75%
Fortnite 22
−132%
50−55
+132%
Forza Horizon 4 24−27
−42.3%
35−40
+42.3%
Forza Horizon 5 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%
Grand Theft Auto V 15
−107%
31
+107%
Metro Exodus 8
−113%
16−18
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−75%
28
+75%
Valorant 73
−15.1%
80−85
+15.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
−94.7%
35−40
+94.7%
Cyberpunk 2077 8
−25%
10−11
+25%
Dota 2 40
−87.5%
75
+87.5%
Far Cry 5 16
−68.8%
27
+68.8%
Forza Horizon 4 24−27
−42.3%
35−40
+42.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−72.7%
19
+72.7%
Valorant 19
−42.1%
27−30
+42.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−50%
50−55
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−48.8%
60−65
+48.8%
Grand Theft Auto V 7−8
−85.7%
13
+85.7%
Metro Exodus 5−6
−80%
9−10
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Valorant 49
−93.9%
95−100
+93.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−138%
18−20
+138%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Forza Horizon 4 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14
−21.4%
Metro Exodus 0−1 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−300%
8−9
+300%
Valorant 22
−100%
40−45
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 19
−47.4%
28
+47.4%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−75%
14−16
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T500 Mobile nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 21%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T500 Mobile nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (5%)
  • T500 Mobile tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.22 7.76
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 2 Tháng 12 2020
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 18 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: hiệu năng cao hơn 48.7%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T500 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 718 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.