Quadro RTX A6000 vs GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A6000
2020
48 GB GDDR6, 300 Watt
54.60
+122%

RTX A6000 vượt qua RTX 3050 Ti Mobile với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4224.16
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107522560
Tần số nhân1410 MHz735 MHz
Tần số Boost1800 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million13,250 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture604.882.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.71 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs11248
TMUs33680
Tensor Cores33680
Ray Tracing Cores8420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA8.68.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A6000 54.60
+122%
RTX 3050 Ti Mobile 24.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A6000 22503
+122%
RTX 3050 Ti Mobile 10128

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A6000 50957
+182%
RTX 3050 Ti Mobile 18057

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A6000 27511
+106%
RTX 3050 Ti Mobile 13360

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A6000 113167
+55.2%
RTX 3050 Ti Mobile 72925

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A6000 494750
+17%
RTX 3050 Ti Mobile 422757

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD175
+136%
74
−136%
1440p129
+207%
42
−207%
4K114
+307%
28
−307%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.57không có dữ liệu
1440p36.04không có dữ liệu
4K40.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+176%
45−50
−176%
Cyberpunk 2077 130−140
+113%
62
−113%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 130−140
+176%
45−50
−176%
Cyberpunk 2077 130−140
+164%
50
−164%
Forza Horizon 4 300
+134%
128
−134%
Forza Horizon 5 140−150
+70.1%
87
−70.1%
Metro Exodus 66
−27.3%
84
+27.3%
Red Dead Redemption 2 100−110
+9.2%
98
−9.2%
Valorant 260−270
+116%
121
−116%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 130−140
+176%
45−50
−176%
Cyberpunk 2077 130−140
+230%
40
−230%
Dota 2 132
+29.4%
102
−29.4%
Far Cry 5 78
+4%
75
−4%
Fortnite 230−240
+76.9%
130−140
−76.9%
Forza Horizon 4 293
+179%
105
−179%
Forza Horizon 5 140−150
+155%
58
−155%
Grand Theft Auto V 128
+36.2%
94
−36.2%
Metro Exodus 78
+25.8%
62
−25.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+32.7%
160−170
−32.7%
Red Dead Redemption 2 100−110
+174%
39
−174%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+102%
85−90
−102%
Valorant 260−270
+230%
79
−230%
World of Tanks 270−280
+6.1%
260−270
−6.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 130−140
+176%
45−50
−176%
Cyberpunk 2077 130−140
+277%
35
−277%
Dota 2 131
+15.9%
113
−15.9%
Far Cry 5 110−120
+50.6%
75−80
−50.6%
Forza Horizon 4 288
+220%
90
−220%
Forza Horizon 5 140−150
+160%
57
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+32.7%
160−170
−32.7%
Valorant 260−270
+133%
112
−133%

1440p
High Preset

Dota 2 96
+134%
41
−134%
Grand Theft Auto V 96
+134%
41
−134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+183%
24−27
−183%
World of Tanks 350−400
+123%
170−180
−123%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+64.2%
50−55
−64.2%
Cyberpunk 2077 70−75
+243%
21
−243%
Far Cry 5 160−170
+105%
75−80
−105%
Forza Horizon 4 247
+305%
61
−305%
Forza Horizon 5 100−110
+150%
40−45
−150%
Metro Exodus 63
+5%
60
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+203%
40−45
−203%
Valorant 220−230
+179%
81
−179%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+138%
12−14
−138%
Dota 2 155
+252%
44
−252%
Grand Theft Auto V 155
+252%
44
−252%
Metro Exodus 70
+233%
21
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+157%
80−85
−157%
Red Dead Redemption 2 40−45
+159%
16−18
−159%
The Witcher 3: Wild Hunt 155
+252%
44
−252%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+164%
27−30
−164%
Counter-Strike 2 30−35
+138%
12−14
−138%
Cyberpunk 2077 30−35
+240%
10
−240%
Dota 2 128
+137%
54
−137%
Far Cry 5 100−110
+200%
35−40
−200%
Fortnite 95−100
+191%
30−35
−191%
Forza Horizon 4 149
+338%
34
−338%
Forza Horizon 5 60−65
+191%
21−24
−191%
Valorant 120−130
+263%
35−40
−263%

Vậy RTX A6000 và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A6000 nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A6000 nhanh hơn 307% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A6000 nhanh hơn 338%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 27%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.60 24.58
Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 75 Watt

RTX A6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX A6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 479 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4323 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX A6000 hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.