Quadro RTX A6000 vs CMP 30HX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX A6000 và CMP 30HX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A6000
2020
48 GB GDDR6, 300 Watt
56.89
+180%

RTX A6000 vượt qua CMP 30HX với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất43275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.8422.90
Hiệu quả năng lượng13.4011.51
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA102TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,649 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

CMP 30HX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 93% so với RTX A6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107521408
Tần số nhân1410 MHz1530 MHz
Tần số Boost1800 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million6,600 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture604.8157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.71 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs11248
TMUs33688
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores84không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA8.67.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A6000 56.89
+180%
CMP 30HX 20.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A6000 22745
+180%
CMP 30HX 8135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX A6000 và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD158
+187%
55−60
−187%
1440p123
+208%
40−45
−208%
4K106
+203%
35−40
−203%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.42
−103%
14.53
+103%
1440p37.80
−89.2%
19.98
+89.2%
4K43.86
−92.1%
22.83
+92.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của CMP 30HX thấp hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của CMP 30HX thấp hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của CMP 30HX thấp hơn 92% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
+186%
100−105
−186%
Cyberpunk 2077 130−140
+198%
45−50
−198%
Hogwarts Legacy 130−140
+196%
45−50
−196%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+189%
55−60
−189%
Counter-Strike 2 280−290
+186%
100−105
−186%
Cyberpunk 2077 130−140
+198%
45−50
−198%
Far Cry 5 52
+189%
18−20
−189%
Fortnite 240−250
+186%
85−90
−186%
Forza Horizon 4 210−220
+181%
75−80
−181%
Forza Horizon 5 160−170
+196%
55−60
−196%
Hogwarts Legacy 130−140
+196%
45−50
−196%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+193%
60−65
−193%
Valorant 300−310
+200%
100−105
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+189%
55−60
−189%
Counter-Strike 2 280−290
+186%
100−105
−186%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+193%
95−100
−193%
Cyberpunk 2077 130−140
+198%
45−50
−198%
Dota 2 139
+209%
45−50
−209%
Far Cry 5 53
+194%
18−20
−194%
Fortnite 240−250
+186%
85−90
−186%
Forza Horizon 4 210−220
+181%
75−80
−181%
Forza Horizon 5 160−170
+196%
55−60
−196%
Grand Theft Auto V 128
+184%
45−50
−184%
Hogwarts Legacy 130−140
+196%
45−50
−196%
Metro Exodus 98
+180%
35−40
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+193%
60−65
−193%
The Witcher 3: Wild Hunt 307
+207%
100−105
−207%
Valorant 300−310
+200%
100−105
−200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+189%
55−60
−189%
Cyberpunk 2077 130−140
+198%
45−50
−198%
Dota 2 131
+191%
45−50
−191%
Far Cry 5 52
+189%
18−20
−189%
Forza Horizon 4 210−220
+181%
75−80
−181%
Hogwarts Legacy 130−140
+196%
45−50
−196%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+193%
60−65
−193%
The Witcher 3: Wild Hunt 180
+200%
60−65
−200%
Valorant 300−310
+200%
100−105
−200%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+186%
85−90
−186%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+187%
55−60
−187%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+183%
140−150
−183%
Grand Theft Auto V 96
+220%
30−33
−220%
Metro Exodus 84
+180%
30−33
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+192%
60−65
−192%
Valorant 300−350
+184%
120−130
−184%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+198%
45−50
−198%
Cyberpunk 2077 70−75
+204%
24−27
−204%
Far Cry 5 52
+189%
18−20
−189%
Forza Horizon 4 170−180
+190%
60−65
−190%
Hogwarts Legacy 70−75
+192%
24−27
−192%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+208%
40−45
−208%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+200%
50−55
−200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+196%
24−27
−196%
Grand Theft Auto V 155
+182%
55−60
−182%
Hogwarts Legacy 35−40
+208%
12−14
−208%
Metro Exodus 70
+192%
24−27
−192%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+192%
50−55
−192%
Valorant 300−350
+183%
110−120
−183%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+210%
30−33
−210%
Counter-Strike 2 70−75
+196%
24−27
−196%
Cyberpunk 2077 30−35
+183%
12−14
−183%
Dota 2 128
+184%
45−50
−184%
Far Cry 5 50
+213%
16−18
−213%
Forza Horizon 4 120−130
+213%
40−45
−213%
Hogwarts Legacy 35−40
+208%
12−14
−208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+220%
30−33
−220%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+193%
27−30
−193%

Vậy RTX A6000 và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 nhanh hơn 187% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A6000 nhanh hơn 208% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A6000 nhanh hơn 203% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.89 20.35
Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 25 Tháng 2 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 125 Watt

RTX A6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 179.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn CMP 30HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 483 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 32 các phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX A6000 hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.