Quadro RTX A6000 vs GeForce RTX 2050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A6000
2020
48 GB GDDR6, 300 Watt
50.91
+216%

RTX A6000 vượt qua RTX 2050 Mobile với mức trọn vẹn là 216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất43313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4328.30
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107522048
Tần số nhân1410 MHz1185 MHz
Tần số Boost1800 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture604.894.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.71 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs11232
TMUs33664
Tensor Cores336256
Ray Tracing Cores8432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A6000 50.91
+216%
RTX 2050 Mobile 16.09

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A6000 50957
+308%
RTX 2050 Mobile 12495

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A6000 89510
+91.2%
RTX 2050 Mobile 46821

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A6000 27511
+207%
RTX 2050 Mobile 8965

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A6000 113167
+94.3%
RTX 2050 Mobile 58257

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX A6000 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD158
+276%
42
−276%
1440p123
+284%
32
−284%
4K106
+279%
28
−279%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.42không có dữ liệu
1440p37.80không có dữ liệu
4K43.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
+286%
74
−286%
Cyberpunk 2077 130−140
+185%
47
−185%
Hogwarts Legacy 130−140
+291%
30−35
−291%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+115%
70−75
−115%
Counter-Strike 2 280−290
+327%
67
−327%
Cyberpunk 2077 130−140
+219%
42
−219%
Far Cry 5 52
−13.5%
59
+13.5%
Fortnite 240−250
+156%
95−100
−156%
Forza Horizon 4 210−220
+193%
70−75
−193%
Forza Horizon 5 160−170
+163%
62
−163%
Hogwarts Legacy 130−140
+280%
35
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+168%
65−70
−168%
Valorant 300−310
+122%
130−140
−122%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+115%
70−75
−115%
Counter-Strike 2 280−290
+615%
40
−615%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+26.9%
210−220
−26.9%
Cyberpunk 2077 130−140
+362%
29
−362%
Dota 2 139
+17.8%
118
−17.8%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 240−250
+156%
95−100
−156%
Forza Horizon 4 210−220
+193%
70−75
−193%
Forza Horizon 5 160−170
+208%
53
−208%
Grand Theft Auto V 128
+88.2%
68
−88.2%
Hogwarts Legacy 130−140
+412%
26
−412%
Metro Exodus 98
+165%
35−40
−165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+168%
65−70
−168%
The Witcher 3: Wild Hunt 307
+429%
58
−429%
Valorant 300−310
+122%
130−140
−122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+115%
70−75
−115%
Cyberpunk 2077 130−140
+436%
25
−436%
Dota 2 131
+19.1%
110
−19.1%
Far Cry 5 52
+6.1%
49
−6.1%
Forza Horizon 4 210−220
+193%
70−75
−193%
Hogwarts Legacy 130−140
+600%
19
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+168%
65−70
−168%
The Witcher 3: Wild Hunt 180
+445%
33
−445%
Valorant 300−310
+122%
130−140
−122%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+156%
95−100
−156%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+339%
35−40
−339%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+209%
120−130
−209%
Grand Theft Auto V 96
+159%
37
−159%
Metro Exodus 84
+282%
21−24
−282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.1%
160−170
−6.1%
Valorant 300−350
+100%
170−180
−100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+168%
50−55
−168%
Cyberpunk 2077 70−75
+356%
16−18
−356%
Far Cry 5 52
+40.5%
37
−40.5%
Forza Horizon 4 170−180
+295%
40−45
−295%
Hogwarts Legacy 70−75
+268%
18−20
−268%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+356%
27−30
−356%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+275%
40−45
−275%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+373%
14−16
−373%
Grand Theft Auto V 155
+384%
30−35
−384%
Hogwarts Legacy 35−40
+236%
10−12
−236%
Metro Exodus 70
+400%
14−16
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+484%
24−27
−484%
Valorant 300−350
+217%
95−100
−217%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+258%
24−27
−258%
Counter-Strike 2 70−75
+373%
14−16
−373%
Cyberpunk 2077 30−35
+386%
7−8
−386%
Dota 2 128
+276%
34
−276%
Far Cry 5 50
+178%
18
−178%
Forza Horizon 4 120−130
+303%
30−35
−303%
Hogwarts Legacy 35−40
+236%
10−12
−236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+465%
16−18
−465%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+339%
18−20
−339%

Vậy RTX A6000 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 nhanh hơn 276% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A6000 nhanh hơn 284% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A6000 nhanh hơn 279% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A6000 nhanh hơn 615%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 13%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.91 16.09
Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 45 Watt

RTX A6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 216.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX A6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 482 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2546 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX A6000 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.