Quadro RTX 5000 (di động) vs RTX A4500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A4500 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
34.92

RTX A4500 Mobile vượt qua RTX 5000 (di động) với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13780
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.6922.20
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30725888
Tần số nhân1035 MHz930 MHz
Tần số Boost1545 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs6496
TMUs192184
Tensor Cores384184
Ray Tracing Cores4846

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
−22.1%
160−170
+22.1%
1440p83
−20.5%
100−110
+20.5%
4K52
−15.4%
60−65
+15.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−34.2%
95−100
+34.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−27.3%
95−100
+27.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
−11%
110−120
+11%
Counter-Strike 2 70−75
−34.2%
95−100
+34.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−27.3%
95−100
+27.3%
Forza Horizon 4 170−180
−32%
220−230
+32%
Forza Horizon 5 90−95
−22.6%
110−120
+22.6%
Metro Exodus 85−90
−18.2%
100−110
+18.2%
Red Dead Redemption 2 113
+31.4%
85−90
−31.4%
Valorant 200
+9.3%
180−190
−9.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
−11%
110−120
+11%
Counter-Strike 2 70−75
−34.2%
95−100
+34.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−27.3%
95−100
+27.3%
Dota 2 33
−306%
130−140
+306%
Far Cry 5 77
−36.4%
100−110
+36.4%
Fortnite 160−170
−16.7%
180−190
+16.7%
Forza Horizon 4 170−180
−32%
220−230
+32%
Forza Horizon 5 90−95
−22.6%
110−120
+22.6%
Grand Theft Auto V 110−120
−16.5%
130−140
+16.5%
Metro Exodus 39
−167%
100−110
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−8.2%
210−220
+8.2%
Red Dead Redemption 2 71
−21.1%
85−90
+21.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−30.2%
160−170
+30.2%
Valorant 130
−40.8%
180−190
+40.8%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
−11%
110−120
+11%
Counter-Strike 2 70−75
−34.2%
95−100
+34.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−27.3%
95−100
+27.3%
Dota 2 92
−45.7%
130−140
+45.7%
Far Cry 5 90−95
−11.7%
100−110
+11.7%
Forza Horizon 4 170−180
−32%
220−230
+32%
Forza Horizon 5 90−95
−22.6%
110−120
+22.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−8.2%
210−220
+8.2%
Valorant 181
−1.1%
180−190
+1.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
Dota 2 65−70
−28.8%
85−90
+28.8%
Grand Theft Auto V 65−70
−30.3%
85−90
+30.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 44
−6.8%
45−50
+6.8%
World of Tanks 230−240
−23.8%
280−290
+23.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−16.2%
75−80
+16.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−40%
45−50
+40%
Far Cry 5 110−120
−24.1%
140−150
+24.1%
Forza Horizon 4 100−110
−31.1%
130−140
+31.1%
Forza Horizon 5 60−65
−26.7%
75−80
+26.7%
Metro Exodus 75−80
−20.3%
95−100
+20.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−36.1%
80−85
+36.1%
Valorant 129
−17.1%
150−160
+17.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Dota 2 65−70
−34.8%
90−95
+34.8%
Grand Theft Auto V 65−70
−34.8%
90−95
+34.8%
Metro Exodus 37
−5.4%
35−40
+5.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−29.3%
150−160
+29.3%
Red Dead Redemption 2 28
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−34.8%
90−95
+34.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−31.7%
50−55
+31.7%
Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Dota 2 65−70
−34.8%
90−95
+34.8%
Far Cry 5 50−55
−36.5%
70−75
+36.5%
Fortnite 50−55
−36%
65−70
+36%
Forza Horizon 4 55−60
−30.5%
75−80
+30.5%
Forza Horizon 5 30−35
−33.3%
40−45
+33.3%
Valorant 69
−17.4%
80−85
+17.4%

Vậy RTX 5000 (di động) và RTX A4500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 31%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 306%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.92 43.49
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 22 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 140 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: hiệu năng cao hơn 24.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A4500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.