Quadro RTX 4000 Max-Q vs RTX A2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 Max-Q
2019
8 GB GDDR6,80 Watt
32.63

RTX A2000 vượt qua RTX 4000 Max-Q với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất172143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu89.92
Hiệu quả năng lượng28.0834.87
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603328
Tần số nhân780 MHz562 MHz
Tần số Boost1380 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture220.8124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.066 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs6448
TMUs160104
Tensor Cores320104
Ray Tracing Cores4026

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 Max-Q 32.63
RTX A2000 35.46
+8.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 Max-Q 12539
RTX A2000 13627
+8.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 Max-Q 23574
+18%
RTX A2000 19978

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4000 Max-Q 17049
+14.2%
RTX A2000 14934

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 Max-Q 35167
RTX A2000 94407
+168%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
−6.8%
94
+6.8%
1440p46
+2.2%
45
−2.2%
4K56
+93.1%
29
−93.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.78
1440pkhông có dữ liệu9.98
4Kkhông có dữ liệu15.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
−29.2%
84
+29.2%
Cyberpunk 2077 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%
Counter-Strike 2 65−70
+4.8%
62
−4.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Forza Horizon 4 150−160
−9.9%
166
+9.9%
Forza Horizon 5 85−90
−8.2%
90−95
+8.2%
Metro Exodus 80−85
−29.3%
106
+29.3%
Red Dead Redemption 2 65−70
−6%
70−75
+6%
Valorant 130−140
−8.5%
140−150
+8.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%
Counter-Strike 2 65−70
+25%
52
−25%
Cyberpunk 2077 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Dota 2 36
−258%
129
+258%
Far Cry 5 66
−106%
136
+106%
Fortnite 150−160
−6%
160−170
+6%
Forza Horizon 4 150−160
+16.2%
130
−16.2%
Forza Horizon 5 85−90
−8.2%
90−95
+8.2%
Grand Theft Auto V 100−110
−21.7%
129
+21.7%
Metro Exodus 80−85
+15.5%
71
−15.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−4.3%
190−200
+4.3%
Red Dead Redemption 2 65−70
−6%
70−75
+6%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−10.8%
120−130
+10.8%
Valorant 130−140
−8.5%
140−150
+8.5%
World of Tanks 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%
Counter-Strike 2 65−70
+44.4%
45
−44.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Dota 2 101
+1%
100−105
−1%
Far Cry 5 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%
Forza Horizon 4 150−160
+38.5%
109
−38.5%
Forza Horizon 5 85−90
−8.2%
90−95
+8.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−4.3%
190−200
+4.3%
Valorant 130−140
−8.5%
140−150
+8.5%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Red Dead Redemption 2 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%
World of Tanks 210−220
−7.6%
220−230
+7.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−6.3%
65−70
+6.3%
Counter-Strike 2 27−30
+7.7%
26
−7.7%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 100−110
−10.7%
110−120
+10.7%
Forza Horizon 4 90−95
+15.2%
79
−15.2%
Forza Horizon 5 50−55
−9.4%
55−60
+9.4%
Metro Exodus 70−75
+17.7%
62
−17.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+12.8%
47
−12.8%
Valorant 95−100
−12.6%
100−110
+12.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Dota 2 60−65
+7.1%
56
−7.1%
Grand Theft Auto V 60−65
+8.9%
56
−8.9%
Metro Exodus 24−27
+30%
20
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−9.7%
110−120
+9.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+7.1%
56
−7.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Cyberpunk 2077 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Dota 2 65
−7.7%
70−75
+7.7%
Far Cry 5 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%
Fortnite 40−45
−11.6%
45−50
+11.6%
Forza Horizon 4 50−55
+15.6%
45
−15.6%
Forza Horizon 5 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Valorant 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%

Vậy RTX 4000 Max-Q và RTX A2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 93% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 44%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A2000 nhanh hơn 258%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Max-Q tốt hơn trong 15các bài kiểm tra (27%)
  • RTX A2000 tốt hơn trong 38các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.63 35.46
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 10 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 70 Watt

RTX 4000 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000: hiệu năng cao hơn 8.7%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 Max-Q và RTX A2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 587 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 Max-Q hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.