Quadro RTX 4000 (di động) vs RTX A2000 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
34.10

RTX A2000 12 GB vượt qua RTX 4000 (di động) với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu98.17
Hiệu quả năng lượng21.2434.93
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603328
Tần số nhân1110 MHz562 MHz
Tần số Boost1560 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs6448
TMUs160104
Tensor Cores320104
Ray Tracing Cores4026

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và RTX A2000 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
−2.8%
110−120
+2.8%
1440p63
−3.2%
65−70
+3.2%
4K47
+4.4%
45−50
−4.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.08
1440pkhông có dữ liệu6.91
4Kkhông có dữ liệu9.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
Counter-Strike 2 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Atomic Heart 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
Battlefield 5 101
+1%
100−105
−1%
Counter-Strike 2 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Far Cry 5 106
−3.8%
110−120
+3.8%
Fortnite 140−150
−4.2%
150−160
+4.2%
Forza Horizon 4 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%
Forza Horizon 5 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−2.4%
130−140
+2.4%
Valorant 190−200
−1.5%
200−210
+1.5%
Atomic Heart 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
Battlefield 5 87
−3.4%
90−95
+3.4%
Counter-Strike 2 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.4%
280−290
+1.4%
Cyberpunk 2077 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Dota 2 132
+1.5%
130−140
−1.5%
Far Cry 5 100
+0%
100−105
+0%
Fortnite 140−150
−4.2%
150−160
+4.2%
Forza Horizon 4 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%
Forza Horizon 5 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−2.4%
130−140
+2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+2.1%
140−150
−2.1%
Valorant 190−200
−1.5%
200−210
+1.5%
Battlefield 5 81
+1.3%
80−85
−1.3%
Counter-Strike 2 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Dota 2 127
−2.4%
130−140
+2.4%
Far Cry 5 96
−4.2%
100−105
+4.2%
Forza Horizon 4 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%
Forza Horizon 5 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−2.4%
130−140
+2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75−80
+0%
Valorant 190−200
−1.5%
200−210
+1.5%
Fortnite 140−150
−4.2%
150−160
+4.2%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−0.5%
220−230
+0.5%
Grand Theft Auto V 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 230−240
−2.6%
240−250
+2.6%
Battlefield 5 66
+1.5%
65−70
−1.5%
Cyberpunk 2077 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Far Cry 5 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Forza Horizon 4 85−90
+1.2%
85−90
−1.2%
Forza Horizon 5 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Atomic Heart 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Grand Theft Auto V 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
Metro Exodus 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+2%
50−55
−2%
Valorant 190−200
+0.5%
190−200
−0.5%
Battlefield 5 42
+5%
40−45
−5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 106
−3.8%
110−120
+3.8%
Far Cry 5 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 4 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Forza Horizon 5 30−35
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Fortnite 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

Vậy RTX 4000 (di động) và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.10 35.68
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 70 Watt

RTX A2000 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 4000 (di động) và RTX A2000 12 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
148 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.