Quadro RTX 4000 (di động) vs Quadro P5200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
29.31
+8.5%

RTX 4000 (di động) vượt qua P5200 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.1921.48
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602560
Tần số nhân1110 MHz1556 MHz
Tần số Boost1560 MHz1746 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS8.94 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160160
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s230.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.56.1
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 (di động) 29.31
+8.5%
Quadro P5200 27.01

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 (di động) 25371
+1.1%
Quadro P5200 25100

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 (di động) 56250
Quadro P5200 65844
+17.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4000 (di động) 18849
+2.1%
Quadro P5200 18467

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 (di động) 119052
+12%
Quadro P5200 106328

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4000 (di động) 7284
+13.4%
Quadro P5200 6422

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 4000 (di động) 98
+30.1%
Quadro P5200 75

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 4000 (di động) 144
Quadro P5200 146
+1.1%

SPECviewperf 12 - Catia

RTX 4000 (di động) 162
Quadro P5200 193
+19%

SPECviewperf 12 - Solidworks

RTX 4000 (di động) 149
Quadro P5200 206
+38.1%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RTX 4000 (di động) 186
Quadro P5200 216
+16%

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 4000 (di động) 141
Quadro P5200 156
+10.9%

SPECviewperf 12 - Medical

RTX 4000 (di động) 62
Quadro P5200 79
+27.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
−12.1%
120
+12.1%
1440p63
+14.5%
55−60
−14.5%
4K47
−2.1%
48
+2.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+9.5%
80−85
−9.5%
Counter-Strike 2 180−190
+7.7%
160−170
−7.7%
Cyberpunk 2077 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+9.5%
80−85
−9.5%
Battlefield 5 101
−8.9%
110−120
+8.9%
Counter-Strike 2 180−190
+7.7%
160−170
−7.7%
Cyberpunk 2077 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Far Cry 5 106
+10.4%
95−100
−10.4%
Fortnite 140−150
+5.9%
130−140
−5.9%
Forza Horizon 4 120−130
+7.8%
110−120
−7.8%
Forza Horizon 5 100−105
+7.5%
90−95
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+8.5%
110−120
−8.5%
Valorant 190−200
+5.3%
180−190
−5.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+9.5%
80−85
−9.5%
Battlefield 5 87
−26.4%
110−120
+26.4%
Counter-Strike 2 180−190
+7.7%
160−170
−7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.1%
270−280
−1.1%
Cyberpunk 2077 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Dota 2 132
−0.8%
130−140
+0.8%
Far Cry 5 100
+4.2%
95−100
−4.2%
Fortnite 140−150
+5.9%
130−140
−5.9%
Forza Horizon 4 120−130
+7.8%
110−120
−7.8%
Forza Horizon 5 100−105
+7.5%
90−95
−7.5%
Grand Theft Auto V 110−120
+6.8%
100−110
−6.8%
Metro Exodus 70−75
+9%
65−70
−9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+8.5%
110−120
−8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+21.2%
118
−21.2%
Valorant 190−200
+5.3%
180−190
−5.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
−35.8%
110−120
+35.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Dota 2 127
−4.7%
130−140
+4.7%
Far Cry 5 96
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+7.8%
110−120
−7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+8.5%
110−120
−8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+15.4%
65
−15.4%
Valorant 190−200
+5.3%
180−190
−5.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+5.9%
130−140
−5.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+11.6%
65−70
−11.6%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+7.9%
200−210
−7.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+10.7%
55−60
−10.7%
Metro Exodus 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+4%
220−230
−4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
−19.7%
75−80
+19.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Far Cry 5 69
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+10.3%
75−80
−10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+9.8%
50−55
−9.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+9.6%
70−75
−9.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Counter-Strike 2 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Grand Theft Auto V 60−65
+10.3%
55−60
−10.3%
Metro Exodus 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+10.9%
46
−10.9%
Valorant 190−200
+9.1%
170−180
−9.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−9.5%
45−50
+9.5%
Counter-Strike 2 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 106
+16.5%
90−95
−16.5%
Far Cry 5 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 4 55−60
+9.6%
50−55
−9.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%

Vậy RTX 4000 (di động) và Quadro P5200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4000 (di động) nhanh hơn 21%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5200 nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (84%)
  • Quadro P5200 tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.31 27.01
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 100 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P5200: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5200 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 34 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 101 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc Quadro P5200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.