Quadro RTX 4000 (di động) vs Quadro P5000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6,110 Watt
34.14
+13.5%

RTX 4000 (di động) vượt qua P5000 (di động) với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154193
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.62
Hiệu quả năng lượng21.3720.71
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,885

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1110 MHz1278 MHz
Tần số Boost1560 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6202.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS6.48 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160128
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.56.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 (di động) 34.14
+13.5%
P5000 (di động) 30.08

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 (di động) 25371
+26.2%
P5000 (di động) 20096

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 (di động) 56250
+25.9%
P5000 (di động) 44689

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4000 (di động) 18849
+28.5%
P5000 (di động) 14666

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 (di động) 119052
+37.3%
P5000 (di động) 86679

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 (di động) 445161
+10.9%
P5000 (di động) 401246

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4000 (di động) 7284
+87.6%
P5000 (di động) 3883

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 4000 (di động) 98
+46.1%
P5000 (di động) 67

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 4000 (di động) 144
+46.3%
P5000 (di động) 99

SPECviewperf 12 - Catia

RTX 4000 (di động) 162
+7.8%
P5000 (di động) 150

SPECviewperf 12 - Solidworks

RTX 4000 (di động) 149
P5000 (di động) 159
+6.6%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RTX 4000 (di động) 186
+10.6%
P5000 (di động) 168

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 4000 (di động) 141
+11.4%
P5000 (di động) 126

SPECviewperf 12 - Medical

RTX 4000 (di động) 62
P5000 (di động) 65
+4.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD109
+14.7%
95−100
−14.7%
1440p61
+22%
50−55
−22%
4K49
+22.5%
40−45
−22.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu19.84
1440pkhông có dữ liệu37.70
4Kkhông có dữ liệu47.13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+20%
60−65
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 94
+17.5%
80−85
−17.5%
Counter-Strike 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+20%
60−65
−20%
Forza Horizon 4 160−170
+14.3%
140−150
−14.3%
Forza Horizon 5 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
Metro Exodus 103
+14.4%
90−95
−14.4%
Red Dead Redemption 2 65−70
+15%
60−65
−15%
Valorant 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+20%
80−85
−20%
Counter-Strike 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+20%
60−65
−20%
Dota 2 44
+25.7%
35−40
−25.7%
Far Cry 5 89
+18.7%
75−80
−18.7%
Fortnite 150−160
+20%
130−140
−20%
Forza Horizon 4 160−170
+14.3%
140−150
−14.3%
Forza Horizon 5 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
Grand Theft Auto V 110−120
+15.8%
95−100
−15.8%
Metro Exodus 51
+27.5%
40−45
−27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+17.5%
160−170
−17.5%
Red Dead Redemption 2 65−70
+15%
60−65
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+17%
100−105
−17%
Valorant 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
World of Tanks 270−280
+15.8%
240−250
−15.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+15.7%
70−75
−15.7%
Counter-Strike 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+20%
60−65
−20%
Dota 2 127
+15.5%
110−120
−15.5%
Far Cry 5 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%
Forza Horizon 4 160−170
+14.3%
140−150
−14.3%
Forza Horizon 5 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+17.5%
160−170
−17.5%
Valorant 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+22%
50−55
−22%
Grand Theft Auto V 60−65
+24%
50−55
−24%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Red Dead Redemption 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
World of Tanks 210−220
+14.7%
190−200
−14.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+21.7%
60−65
−21.7%
Counter-Strike 2 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Far Cry 5 100−110
+14.7%
95−100
−14.7%
Forza Horizon 4 95−100
+20%
80−85
−20%
Forza Horizon 5 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Metro Exodus 77
+18.5%
65−70
−18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Valorant 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Dota 2 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%
Grand Theft Auto V 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%
Metro Exodus 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+13.7%
95−100
−13.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 106
+17.8%
90−95
−17.8%
Far Cry 5 45−50
+20%
40−45
−20%
Fortnite 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Forza Horizon 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%

Vậy RTX 4000 (di động) và P5000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.14 30.08
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 100 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của P5000 (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 93 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc Quadro P5000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.