Quadro RTX 4000 (di động) vs Quadro P5200 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5200 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
32.94
+4.3%

RTX 4000 (di động) chỉ vượt qua P5200 Max-Q với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.4022.56
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602560
Tần số nhân1110 MHz1316 MHz
Tần số Boost1560 MHz1569 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6251.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS8.033 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160160
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1804 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s230.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro P5200 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.56.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5200 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD109
+9%
100−110
−9%
1440p61
+10.9%
55−60
−10.9%
4K49
+8.9%
45−50
−8.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 94
+4.4%
90−95
−4.4%
Counter-Strike 2 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Forza Horizon 4 160−170
+6.7%
150−160
−6.7%
Forza Horizon 5 85−90
+10%
80−85
−10%
Metro Exodus 103
+8.4%
95−100
−8.4%
Red Dead Redemption 2 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Valorant 130−140
+4.6%
130−140
−4.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+6.7%
90−95
−6.7%
Counter-Strike 2 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Dota 2 44
+10%
40−45
−10%
Far Cry 5 89
+4.7%
85−90
−4.7%
Fortnite 150−160
+11.4%
140−150
−11.4%
Forza Horizon 4 160−170
+6.7%
150−160
−6.7%
Forza Horizon 5 85−90
+10%
80−85
−10%
Grand Theft Auto V 110−120
+10%
100−105
−10%
Metro Exodus 51
+13.3%
45−50
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+4.4%
180−190
−4.4%
Red Dead Redemption 2 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Valorant 130−140
+4.6%
130−140
−4.6%
World of Tanks 270−280
+6.9%
260−270
−6.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+8%
75−80
−8%
Counter-Strike 2 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Dota 2 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Far Cry 5 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%
Forza Horizon 4 160−170
+6.7%
150−160
−6.7%
Forza Horizon 5 85−90
+10%
80−85
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+4.4%
180−190
−4.4%
Valorant 130−140
+4.6%
130−140
−4.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Dota 2 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Red Dead Redemption 2 30−35
+10%
30−33
−10%
World of Tanks 210−220
+9%
200−210
−9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+12.3%
65−70
−12.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Far Cry 5 100−110
+8%
100−105
−8%
Forza Horizon 4 95−100
+6.7%
90−95
−6.7%
Forza Horizon 5 55−60
+12%
50−55
−12%
Metro Exodus 77
+10%
70−75
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+12%
50−55
−12%
Valorant 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Grand Theft Auto V 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Metro Exodus 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+8%
100−105
−8%
Red Dead Redemption 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 106
+6%
100−105
−6%
Far Cry 5 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Fortnite 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 55−60
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%

Vậy RTX 4000 (di động) và P5200 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.94 31.57
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 100 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của P5200 Max-Q: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5200 Max-Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro P5200 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA Quadro P5200 Max-Q
Quadro P5200 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc Quadro P5200 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.