Radeon RX 5700 vs RX 5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và Radeon RX 5300, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6, 180 Watt
37.40
+89.5%

RX 5700 vượt qua RX 5300 với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133295
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.88không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.2413.53
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041408
Tần số nhân1465 MHz1327 MHz
Tần số Boost1725 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million6,400 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS4.632 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài268 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s168.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và Radeon RX 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và Radeon RX 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 37.40
+89.5%
RX 5300 19.74

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14376
+89.5%
RX 5300 7587

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và Radeon RX 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+96.7%
60−65
−96.7%
1440p71
+103%
35−40
−103%
4K44
+110%
21−24
−110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96không có dữ liệu
1440p4.92không có dữ liệu
4K7.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 159
+98.8%
80−85
−98.8%
Counter-Strike 2 82
+105%
40−45
−105%
Cyberpunk 2077 84
+110%
40−45
−110%
Atomic Heart 121
+102%
60−65
−102%
Battlefield 5 115
+91.7%
60−65
−91.7%
Counter-Strike 2 67
+91.4%
35−40
−91.4%
Cyberpunk 2077 75
+114%
35−40
−114%
Far Cry 5 156
+95%
80−85
−95%
Fortnite 166
+95.3%
85−90
−95.3%
Forza Horizon 4 132
+103%
65−70
−103%
Forza Horizon 5 126
+93.8%
65−70
−93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 151
+101%
75−80
−101%
Valorant 294
+96%
150−160
−96%
Atomic Heart 70
+100%
35−40
−100%
Battlefield 5 105
+90.9%
55−60
−90.9%
Counter-Strike 2 57
+90%
30−33
−90%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+97.9%
140−150
−97.9%
Cyberpunk 2077 67
+91.4%
35−40
−91.4%
Dota 2 156
+95%
80−85
−95%
Far Cry 5 144
+92%
75−80
−92%
Fortnite 140
+100%
70−75
−100%
Forza Horizon 4 130
+100%
65−70
−100%
Forza Horizon 5 97
+94%
50−55
−94%
Grand Theft Auto V 137
+95.7%
70−75
−95.7%
Metro Exodus 87
+93.3%
45−50
−93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
+92%
75−80
−92%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+96%
75−80
−96%
Valorant 291
+94%
150−160
−94%
Battlefield 5 97
+94%
50−55
−94%
Counter-Strike 2 50
+108%
24−27
−108%
Cyberpunk 2077 58
+93.3%
30−33
−93.3%
Dota 2 146
+94.7%
75−80
−94.7%
Far Cry 5 135
+92.9%
70−75
−92.9%
Forza Horizon 4 118
+96.7%
60−65
−96.7%
Forza Horizon 5 94
+109%
45−50
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+98.6%
70−75
−98.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+102%
45−50
−102%
Valorant 160
+100%
80−85
−100%
Fortnite 118
+96.7%
60−65
−96.7%
Counter-Strike 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+99.2%
120−130
−99.2%
Grand Theft Auto V 72
+106%
35−40
−106%
Metro Exodus 51
+113%
24−27
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Valorant 277
+97.9%
140−150
−97.9%
Battlefield 5 81
+103%
40−45
−103%
Cyberpunk 2077 36
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 93
+107%
45−50
−107%
Forza Horizon 4 103
+106%
50−55
−106%
Forza Horizon 5 64
+113%
30−33
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+110%
30−33
−110%
Fortnite 77
+92.5%
40−45
−92.5%
Atomic Heart 27−30
+100%
14−16
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Grand Theft Auto V 72
+106%
35−40
−106%
Metro Exodus 31
+93.8%
16−18
−93.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+100%
24−27
−100%
Valorant 231
+92.5%
120−130
−92.5%
Battlefield 5 54
+100%
27−30
−100%
Counter-Strike 2 7
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 15
+114%
7−8
−114%
Dota 2 100
+100%
50−55
−100%
Far Cry 5 47
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 70
+100%
35−40
−100%
Forza Horizon 5 34
+113%
16−18
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+96.7%
30−33
−96.7%
Fortnite 39
+117%
18−20
−117%

Vậy RX 5700 và RX 5300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.40 19.74
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 28 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 100 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 89.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5300: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
1920 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 hoặc Radeon RX 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.