Quadro P620 vs Quadro T1000 Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P620
2018
2 GB GDDR5, 40 Watt
8.20

T1000 Max-Q vượt qua P620 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất483329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.2423.91
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512896
Tần số nhân1177 MHz765 MHz
Tần số Boost1443 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture46.1875.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.478 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P620 8.20
T1000 Max-Q 15.09
+84%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P620 3664
T1000 Max-Q 6742
+84%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P620 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−80.9%
85−90
+80.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−97.9%
90−95
+97.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%
Hogwarts Legacy 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Counter-Strike 2 45−50
−97.9%
90−95
+97.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%
Far Cry 5 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Fortnite 113
+25.6%
90−95
−25.6%
Forza Horizon 4 35−40
−74.4%
65−70
+74.4%
Forza Horizon 5 27−30
−92.6%
50−55
+92.6%
Hogwarts Legacy 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−90.6%
60−65
+90.6%
Valorant 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Counter-Strike 2 45−50
−97.9%
90−95
+97.9%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−54%
210−220
+54%
Cyberpunk 2077 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%
Dota 2 90
−10%
95−100
+10%
Far Cry 5 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Fortnite 42
−114%
90−95
+114%
Forza Horizon 4 35−40
−74.4%
65−70
+74.4%
Forza Horizon 5 27−30
−92.6%
50−55
+92.6%
Grand Theft Auto V 30−35
−82.4%
60−65
+82.4%
Hogwarts Legacy 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
Metro Exodus 17
−106%
35−40
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−90.6%
60−65
+90.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−40.6%
45−50
+40.6%
Valorant 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%
Dota 2 83
−19.3%
95−100
+19.3%
Far Cry 5 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Forza Horizon 4 35−40
−74.4%
65−70
+74.4%
Hogwarts Legacy 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−90.6%
60−65
+90.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−165%
45−50
+165%
Valorant 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 29
−210%
90−95
+210%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−106%
30−35
+106%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−76.5%
120−130
+76.5%
Grand Theft Auto V 12−14
−125%
27−30
+125%
Metro Exodus 10−11
−110%
21−24
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−259%
150−160
+259%
Valorant 100−105
−63%
160−170
+63%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−119%
45−50
+119%
Cyberpunk 2077 7−8
−114%
14−16
+114%
Far Cry 5 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Forza Horizon 4 21−24
−95.2%
40−45
+95.2%
Hogwarts Legacy 9−10
−100%
18−20
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−92.3%
24−27
+92.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−94.7%
35−40
+94.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−550%
12−14
+550%
Grand Theft Auto V 20−22
−50%
30−33
+50%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
Metro Exodus 4−5
−225%
12−14
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−156%
21−24
+156%
Valorant 45−50
−97.8%
90−95
+97.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 2−3
−550%
12−14
+550%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 30−35
−81.3%
55−60
+81.3%
Far Cry 5 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Forza Horizon 4 14−16
−93.3%
27−30
+93.3%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−100%
16−18
+100%

Vậy Quadro P620 và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q nhanh hơn 81% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Quadro P620 nhanh hơn 26%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.20 15.09
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 50 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 84%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro P620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P620 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P620
Quadro P620
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 668 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P620 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.