Quadro P620 vs Quadro T1000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P620 và Quadro T1000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P620
2018
2 GB GDDR5, 40 Watt
8.18

T1000 (di động) vượt qua P620 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P620 và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất479334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.2723.28
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P620 và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P620 và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhân1177 MHz1395 MHz
Tần số Boost1443 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture46.1869.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.478 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P620 và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P620 và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P620 và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P620 và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P620 và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P620 8.18
T1000 (di động) 14.63
+78.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P620 3659
T1000 (di động) 6540
+78.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P620 5909
T1000 (di động) 11377
+92.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P620 25105
T1000 (di động) 31509
+25.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P620 4673
T1000 (di động) 8727
+86.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P620 30410
T1000 (di động) 53629
+76.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P620 310112
T1000 (di động) 375510
+21.1%

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P620 1388
T1000 (di động) 3261
+135%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P620 41
T1000 (di động) 56
+37.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P620 54
T1000 (di động) 88
+61.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P620 59
T1000 (di động) 80
+34.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P620 15
T1000 (di động) 30
+106%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P620 4
T1000 (di động) 7
+74.4%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P620 41
T1000 (di động) 56
+38%

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P620 55
T1000 (di động) 88
+60.3%

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P620 60
T1000 (di động) 79
+32.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P620 và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−34%
63
+34%
4K24−27
−100%
48
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−86.4%
40−45
+86.4%
Counter-Strike 2 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−86.4%
40−45
+86.4%
Battlefield 5 35−40
−53.8%
60
+53.8%
Counter-Strike 2 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%
Far Cry 5 27−30
−114%
62
+114%
Fortnite 113
+28.4%
85−90
−28.4%
Forza Horizon 4 35−40
−69.2%
65−70
+69.2%
Forza Horizon 5 27−30
−88.9%
50−55
+88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−84.4%
55−60
+84.4%
Valorant 85−90
−46%
120−130
+46%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−86.4%
40−45
+86.4%
Battlefield 5 35−40
−33.3%
52
+33.3%
Counter-Strike 2 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−51.1%
200−210
+51.1%
Cyberpunk 2077 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%
Dota 2 90
−26.7%
114
+26.7%
Far Cry 5 27−30
−96.6%
57
+96.6%
Fortnite 42
−110%
85−90
+110%
Forza Horizon 4 35−40
−69.2%
65−70
+69.2%
Forza Horizon 5 27−30
−88.9%
50−55
+88.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−106%
68
+106%
Metro Exodus 17
−100%
34
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−84.4%
55−60
+84.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−96.9%
63
+96.9%
Valorant 85−90
−46%
120−130
+46%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−20.5%
47
+20.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%
Dota 2 83
−28.9%
107
+28.9%
Far Cry 5 27−30
−82.8%
53
+82.8%
Forza Horizon 4 35−40
−69.2%
65−70
+69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−84.4%
55−60
+84.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−106%
35
+106%
Valorant 85−90
−46%
120−130
+46%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 29
−203%
85−90
+203%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−113%
30−35
+113%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−72.1%
110−120
+72.1%
Grand Theft Auto V 12−14
−117%
24−27
+117%
Metro Exodus 10−11
−100%
20−22
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−250%
150−160
+250%
Valorant 100−105
−60%
160−170
+60%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−114%
45−50
+114%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%
Far Cry 5 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Forza Horizon 4 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−89.5%
35−40
+89.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Grand Theft Auto V 20−22
−45%
27−30
+45%
Metro Exodus 4−5
−200%
12−14
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−144%
21−24
+144%
Valorant 45−50
−91.3%
85−90
+91.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−130%
21−24
+130%
Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 30−35
−50%
48
+50%
Far Cry 5 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Forza Horizon 4 14−16
−86.7%
27−30
+86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−100%
16−18
+100%

Vậy Quadro P620 và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Quadro P620 nhanh hơn 28%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • T1000 (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.18 14.63
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 50 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 (di động): hiệu năng cao hơn 78.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P620 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P620
Quadro P620
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 645 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P620 hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.