Quadro P4000 (di động) vs Quadro P1000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 (di động) và Quadro P1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4000 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
17.75
+76.8%

P4000 (di động) vượt qua P1000 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 (Laptop) và Quadro P1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất283430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.915.52
Hiệu quả năng lượng14.0519.87
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$819.61 $375

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

P4000 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 43% so với Quadro P1000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 (Laptop) và Quadro P1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 (Laptop) và Quadro P1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792640
Tần số nhân1227 MHz1493 MHz
Tần số Boost1228 MHz1519 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture137.448.61
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.398 TFLOPS1.555 TFLOPS
ROPs6416
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 (Laptop) và Quadro P1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 (Laptop) và Quadro P1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 (Laptop) và Quadro P1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 (Laptop) và Quadro P1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 (Laptop) và Quadro P1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 (di động) và Quadro P1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P4000 (di động) 17.75
+76.8%
Quadro P1000 10.04

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P4000 (di động) 15433
+157%
Quadro P1000 6001

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P4000 (di động) 36260
+49.6%
Quadro P1000 24240

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P4000 (di động) 12259
+156%
Quadro P1000 4787

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P4000 (di động) 53834
+75.2%
Quadro P1000 30721

3DMark Time Spy Graphics

P4000 (di động) 3960
+184%
Quadro P1000 1395

SPECviewperf 12 - Showcase

P4000 (di động) 67
+145%
Quadro P1000 27

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 (di động) và Quadro P1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+70.5%
44
−70.5%
4K18−20
+63.6%
11
−63.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.93
−28.2%
8.52
+28.2%
4K45.53
−33.6%
34.09
+33.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P1000 thấp hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P1000 thấp hơn 34% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 32
+0%
32
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+0%
30
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy P4000 (di động) và Quadro P1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 (di động) nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • P4000 (di động) nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.75 10.04
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

P4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P1000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 597 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 (di động) hoặc Quadro P1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.