Quadro K5100M vs Quadro M1000M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5100M và Quadro M1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K5100M
2013
8 GB GDDR5, 100 Watt
7.22
+13.2%

K5100M vượt qua M1000M với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất521552
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.17
Hiệu quả năng lượng5.7212.65
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhân771 MHz993 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture98.6931.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.21.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro++
Mosaic++
nView Display Management++
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5100M và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5100M và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5100M 7.22
+13.2%
M1000M 6.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5100M 3225
+13.2%
M1000M 2850

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K5100M 6880
+62.7%
M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K5100M 4793
+37%
M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K5100M 31015
+32.4%
M1000M 23422

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K5100M 11412
+34%
M1000M 8517

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

K5100M 33
+37.5%
M1000M 24

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K5100M 44
+45.1%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K5100M 61
+2.5%
M1000M 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K5100M 71
+129%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K5100M 59
+57.2%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K5100M 43
+27.1%
M1000M 34

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

K5100M 18
+50%
M1000M 12

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K5100M 27
+34.3%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K5100M 2
+29.4%
M1000M 2

SPECviewperf 12 - Showcase

K5100M 27
+34.3%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K5100M 44
+45.1%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Catia

K5100M 59
+57.2%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - Solidworks

K5100M 61
+2.7%
M1000M 59

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K5100M 71
+129%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Creo

K5100M 43
+27.1%
M1000M 34

SPECviewperf 12 - Medical

K5100M 18
+50%
M1000M 12

SPECviewperf 12 - Energy

K5100M 2.2
+29.4%
M1000M 1.7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5100M và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+30.8%
39
−30.8%
4K26
+100%
13
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.15
4Kkhông có dữ liệu15.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Counter-Strike 2 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Fortnite 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
Forza Horizon 4 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Forza Horizon 5 21−24
+15%
20−22
−15%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+12%
24−27
−12%
Valorant 80−85
+9.5%
70−75
−9.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Counter-Strike 2 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+10.7%
110−120
−10.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 55−60
+9.3%
50−55
−9.3%
Far Cry 5 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Fortnite 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
Forza Horizon 4 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Forza Horizon 5 21−24
+15%
20−22
−15%
Grand Theft Auto V 27−30
+16%
24−27
−16%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+12%
24−27
−12%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+31.6%
19
−31.6%
Valorant 80−85
+9.5%
70−75
−9.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 55−60
+9.3%
50−55
−9.3%
Far Cry 5 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Forza Horizon 4 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+12%
24−27
−12%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+27.3%
11
−27.3%
Valorant 80−85
+9.5%
70−75
−9.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+13.2%
50−55
−13.2%
Grand Theft Auto V 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%
Valorant 85−90
+14.1%
75−80
−14.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+42.9%
7
−42.9%
Valorant 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+12%
24−27
−12%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy K5100M và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • K5100M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, K5100M nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.22 6.38
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB/4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

K5100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5100M vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 51 phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 583 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5100M hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.