Quadro K1000M vs Arc A750

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1000M và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K1000M
2012
2 GB DDR3, 45 Watt
1.73

Arc A750 vượt qua K1000M với mức trọn vẹn là 1495% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1000M và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất903182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.5054.58
Hiệu quả năng lượng3.069.76
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGK107DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119.90 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 10816% so với K1000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1000M và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1000M và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1923584
Tần số nhân850 MHz2050 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs16112
TMUs16224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1000M và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1000M và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1000M và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1000M và Arc A750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1000M và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1000M và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K1000M 1.73
Arc A750 27.59
+1495%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K1000M 773
Arc A750 12336
+1496%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K1000M 1102
Arc A750 37288
+3284%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K1000M 5165
Arc A750 98837
+1814%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1000M và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p9
−1456%
140−150
+1456%
Full HD18
−500%
108
+500%
1440p3−4
−1933%
61
+1933%
4K2−3
−1700%
36
+1700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.66
−149%
2.68
+149%
1440p39.97
−744%
4.74
+744%
4K59.95
−647%
8.03
+647%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 149% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 744% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 647% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−3180%
164
+3180%
Counter-Strike 2 1−2
−33500%
336
+33500%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75
+1775%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−2360%
123
+2360%
Battlefield 5 5−6
−2140%
110−120
+2140%
Counter-Strike 2 1−2
−26900%
270
+26900%
Cyberpunk 2077 4−5
−1550%
66
+1550%
Far Cry 5 2−3
−5450%
111
+5450%
Fortnite 8−9
−1625%
130−140
+1625%
Forza Horizon 4 10−11
−1020%
112
+1020%
Forza Horizon 5 2−3
−6500%
132
+6500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−982%
110−120
+982%
Valorant 35−40
−400%
190−200
+400%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1680%
89
+1680%
Battlefield 5 5−6
−2140%
110−120
+2140%
Counter-Strike 2 1−2
−14300%
144
+14300%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−600%
270−280
+600%
Cyberpunk 2077 4−5
−1350%
58
+1350%
Dota 2 21−24
−1329%
300−310
+1329%
Far Cry 5 2−3
−5000%
102
+5000%
Fortnite 8−9
−1625%
130−140
+1625%
Forza Horizon 4 10−11
−960%
106
+960%
Forza Horizon 5 2−3
−5950%
121
+5950%
Grand Theft Auto V 4−5
−2375%
99
+2375%
Metro Exodus 3−4
−3400%
105
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−982%
110−120
+982%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2543%
185
+2543%
Valorant 35−40
−400%
190−200
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2140%
110−120
+2140%
Cyberpunk 2077 4−5
−1275%
55
+1275%
Dota 2 21−24
−1329%
300−310
+1329%
Far Cry 5 2−3
−4800%
98
+4800%
Forza Horizon 4 10−11
−800%
90
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−982%
110−120
+982%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−886%
69
+886%
Valorant 35−40
−400%
190−200
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1625%
130−140
+1625%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−8800%
89
+8800%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1492%
200−210
+1492%
Grand Theft Auto V 0−1 41
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−929%
170−180
+929%
Valorant 12−14
−1646%
220−230
+1646%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4100%
42
+4100%
Far Cry 5 2−3
−3700%
76
+3700%
Forza Horizon 4 4−5
−1875%
79
+1875%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1800%
57
+1800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2400%
75−80
+2400%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Grand Theft Auto V 14−16
−200%
45
+200%
Valorant 10−11
−1690%
170−180
+1690%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 23
Dota 2 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Far Cry 5 2−3
−2150%
45
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1067%
35−40
+1067%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1067%
35−40
+1067%

1440p
High Preset

Metro Exodus 65
+0%
65
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%

Vậy K1000M và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 1456% ở độ phân giải 900p
  • Arc A750 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 1933% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A750 nhanh hơn 33500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.73 27.59
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 225 Watt

K1000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: hiệu năng cao hơn 1494.8%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Quadro K1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1000M
Quadro K1000M
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 893 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1000M hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.