Quadro 1000M vs Quadro K1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 1000M và Quadro K1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 1000M
2011
2 GB DDR3,45 Watt
1.47

K1000M vượt qua 1000M với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 1000M và Quadro K1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất993894
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.180.52
Hiệu quả năng lượng2.253.09
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF108GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$174.95 $119.90

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 189% so với Quadro 1000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 1000M và Quadro K1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 1000M và Quadro K1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96192
Tần số nhân700 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture11.2013.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs416
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 1000M và Quadro K1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 1000M và Quadro K1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 1000M và Quadro K1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 1000M và Quadro K1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro 1000M và Quadro K1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 1000M và Quadro K1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro 1000M 1.47
K1000M 2.02
+37.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 1000M 564
K1000M 775
+37.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 943
K1000M 1102
+16.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 4566
K1000M 5165
+13.1%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 1000M 2131
+22.2%
K1000M 1744

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro 1000M 7
+40%
K1000M 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 1000M và Quadro K1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p6−7
−50%
9
+50%
Full HD43
+169%
16
−169%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.07
+84.2%
7.49
−84.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro 1000M thấp hơn 84% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Metro Exodus 0−1 2−3
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Fortnite 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−25%
20−22
+25%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 30−35
−25.8%
35−40
+25.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−25%
20−22
+25%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
World of Tanks 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy Quadro 1000M và K1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K1000M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 1000M nhanh hơn 169% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, K1000M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K1000M tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (62%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.47 2.02
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 1 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

K1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K1000M vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro 1000M và Quadro K1000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M
NVIDIA Quadro K1000M
Quadro K1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro 1000M hoặc Quadro K1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.