Iris Xe MAX Graphics vs Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe MAX Graphics
2020
4 GB LPDDR4X, 25 Watt
4.95

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất634595
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1527.92
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaDG1Vega Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân300 MHz400 MHz
Tần số Boost1650 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture79.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4Xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2133 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe MAX Graphics 4.95
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.86
+18.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe MAX Graphics 8214
+95.1%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe MAX Graphics 6333
+127%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe MAX Graphics 36993
+69.3%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe MAX Graphics 177442
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 182608
+2.9%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Xe MAX Graphics 1743
+105%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 852

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+30%
20
−30%
1440p17
−29.4%
22
+29.4%
4K16
−6.3%
17
+6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
11
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 7
−28.6%
9
+28.6%
Forza Horizon 4 39
+50%
26
−50%
Forza Horizon 5 10−11
−60%
16
+60%
Metro Exodus 23
+64.3%
14
−64.3%
Red Dead Redemption 2 33
+50%
22
−50%
Valorant 29
+16%
25
−16%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8
−75%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3
−100%
Dota 2 27
+12.5%
24
−12.5%
Far Cry 5 29
+11.5%
26
−11.5%
Fortnite 30−33
−20%
35−40
+20%
Forza Horizon 4 33
+57.1%
21
−57.1%
Forza Horizon 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Grand Theft Auto V 20
+33.3%
15
−33.3%
Metro Exodus 18
+20%
14−16
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+10.3%
39
−10.3%
Red Dead Redemption 2 9
−100%
18−20
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Valorant 15
+25%
12
−25%
World of Tanks 80−85
+48.2%
56
−48.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Dota 2 38
−5.3%
40
+5.3%
Far Cry 5 42
+50%
27−30
−50%
Forza Horizon 4 29
+61.1%
18
−61.1%
Forza Horizon 5 10−11
−30%
12−14
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Valorant 14−16
−26.7%
19
+26.7%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
World of Tanks 35−40
−18.9%
40−45
+18.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 20
+81.8%
10−12
−81.8%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Metro Exodus 4−5
−75%
7−8
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20
+5.3%
19
−5.3%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy Iris Xe MAX Graphics và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 100%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (31%)
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (61%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.95 5.86
Mức độ mới 31 Tháng 10 2020 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): hiệu năng cao hơn 18.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe MAX Graphics và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 710 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe MAX Graphics hoặc Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.