Iris Xe MAX Graphics vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe MAX Graphics và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe MAX Graphics
2020
4 GB LPDDR4X, 25 Watt
4.41

Arc A750 vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức trọn vẹn là 525% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất636182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.50
Hiệu quả năng lượng14.079.77
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG1DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683584
Tần số nhân300 MHz2050 MHz
Tần số Boost1650 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture79.20537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs24112
TMUs48224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2133 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe MAX Graphics 4.41
Arc A750 27.56
+525%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe MAX Graphics 1971
Arc A750 12326
+525%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe MAX Graphics 8214
Arc A750 37288
+354%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe MAX Graphics 6333
Arc A750 29667
+368%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe MAX Graphics 36993
Arc A750 130715
+253%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe MAX Graphics 177442
Arc A750 634482
+258%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe MAX Graphics và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−300%
108
+300%
1440p20
−205%
61
+205%
4K16
−125%
36
+125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.68
1440pkhông có dữ liệu4.74
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 12−14
−1267%
164
+1267%
Counter-Strike 2 10−12
−727%
91
+727%
Cyberpunk 2077 10−11
−650%
75
+650%
Atomic Heart 12−14
−925%
123
+925%
Battlefield 5 38
−195%
110−120
+195%
Counter-Strike 2 10−12
−700%
88
+700%
Cyberpunk 2077 10−11
−560%
66
+560%
Far Cry 5 26
−327%
111
+327%
Fortnite 34
−306%
130−140
+306%
Forza Horizon 4 21−24
−409%
112
+409%
Forza Horizon 5 10−11
−770%
85−90
+770%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−526%
110−120
+526%
Valorant 60−65
−217%
190−200
+217%
Atomic Heart 12−14
−642%
89
+642%
Battlefield 5 35
−220%
110−120
+220%
Counter-Strike 2 10−12
−591%
76
+591%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−230%
270−280
+230%
Cyberpunk 2077 10−11
−480%
58
+480%
Dota 2 40
−500%
240−250
+500%
Far Cry 5 25
−308%
102
+308%
Fortnite 31
−345%
130−140
+345%
Forza Horizon 4 21−24
−382%
106
+382%
Forza Horizon 5 10−11
−770%
85−90
+770%
Grand Theft Auto V 20
−395%
99
+395%
Metro Exodus 18
−483%
105
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−526%
110−120
+526%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−444%
185
+444%
Valorant 60−65
−217%
190−200
+217%
Battlefield 5 33
−239%
110−120
+239%
Counter-Strike 2 10−12
−582%
75
+582%
Cyberpunk 2077 10−11
−450%
55
+450%
Dota 2 38
−505%
230−240
+505%
Far Cry 5 24
−308%
98
+308%
Forza Horizon 4 21−24
−309%
90
+309%
Forza Horizon 5 10−11
−770%
85−90
+770%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−526%
110−120
+526%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−283%
69
+283%
Valorant 60−65
−217%
190−200
+217%
Fortnite 22
−527%
130−140
+527%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−459%
200−210
+459%
Grand Theft Auto V 5−6
−720%
41
+720%
Metro Exodus 3−4
−2067%
65
+2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−430%
170−180
+430%
Valorant 50−55
−328%
220−230
+328%
Battlefield 5 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Counter-Strike 2 6−7
−483%
35−40
+483%
Cyberpunk 2077 4−5
−950%
42
+950%
Far Cry 5 9−10
−744%
76
+744%
Forza Horizon 4 10−12
−618%
79
+618%
Forza Horizon 5 7−8
−657%
50−55
+657%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−613%
57
+613%
Fortnite 9−10
−733%
75−80
+733%
Atomic Heart 4−5
−500%
24−27
+500%
Grand Theft Auto V 16−18
−181%
45
+181%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−527%
69
+527%
Valorant 24−27
−646%
170−180
+646%
Battlefield 5 2−3
−2250%
45−50
+2250%
Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
23
+2200%
Dota 2 20
−500%
120−130
+500%
Far Cry 5 5−6
−800%
45
+800%
Forza Horizon 4 6−7
−917%
61
+917%
Forza Horizon 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−600%
35−40
+600%
Fortnite 5−6
−600%
35−40
+600%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%

Vậy Iris Xe MAX Graphics và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 205% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc A750 nhanh hơn 2250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.41 27.56
Mức độ mới 31 Tháng 10 2020 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 225 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: hiệu năng cao hơn 524.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe MAX Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
892 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe MAX Graphics hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.