Iris Xe Graphics G7 vs Radeon PRO WX 2100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.62
+121%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua PRO WX 2100 với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437646
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.83
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.46
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96512
Tần số nhânkhông có dữ liệu925 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1219 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,200 million
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu39.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.248 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+150%
14−16
−150%
Far Cry 5 40−45
+139%
18−20
−139%
Fortnite 60−65
+130%
27−30
−130%
Forza Horizon 4 40−45
+115%
20−22
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+131%
35−40
−131%
Red Dead Redemption 2 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
Valorant 40−45
+215%
12−14
−215%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+150%
14−16
−150%
Dota 2 35−40
+138%
16−18
−138%
Far Cry 5 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Fortnite 60−65
+121%
27−30
−121%
Forza Horizon 4 40−45
+115%
20−22
−115%
Grand Theft Auto V 35−40
+138%
16−18
−138%
Metro Exodus 27−30
+164%
10−12
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
Red Dead Redemption 2 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+100%
16−18
−100%
Valorant 40−45
+215%
12−14
−215%
World of Tanks 150−160
+91.1%
75−80
−91.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+150%
14−16
−150%
Dota 2 35−40
+138%
16−18
−138%
Far Cry 5 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Forza Horizon 4 40−45
+115%
20−22
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+129%
14−16
−129%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+130%
27−30
−130%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+180%
5−6
−180%
Metro Exodus 21−24
+133%
9−10
−133%
Red Dead Redemption 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 24−27
+160%
10−11
−160%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Far Cry 5 21−24
+130%
10−11
−130%
Forza Horizon 4 24−27
+243%
7−8
−243%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+125%
12−14
−125%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 6−7 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 10−12
+175%
4−5
−175%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+121%
14−16
−121%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+175%
4−5
−175%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 30các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.62 4.81
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 4 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO WX 2100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Radeon PRO WX 2100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon PRO WX 2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.