Iris Xe Graphics G7 96EUs vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
8.87

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức trọn vẹn là 455% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49264
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.4430.34
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake Xekhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng965120
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu16000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 8.87
RTX 3500 Ada Generation Mobile 49.27
+455%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 6504
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
+540%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 5139
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248
+469%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Xe Graphics G7 96EUs 1560
RTX 3500 Ada Generation Mobile 12806
+721%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−419%
140−150
+419%
1440p15
−433%
80−85
+433%
4K12
−442%
65−70
+442%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−433%
240−250
+433%
Cyberpunk 2077 19
−426%
100−105
+426%
Hogwarts Legacy 28
−436%
150−160
+436%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 41
−437%
220−230
+437%
Counter-Strike 2 45−50
−433%
240−250
+433%
Cyberpunk 2077 16
−431%
85−90
+431%
Far Cry 5 26
−438%
140−150
+438%
Fortnite 30
−433%
160−170
+433%
Forza Horizon 4 35−40
−453%
210−220
+453%
Forza Horizon 5 35
−443%
190−200
+443%
Hogwarts Legacy 16
−431%
85−90
+431%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−448%
170−180
+448%
Valorant 124
−424%
650−700
+424%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35
−443%
190−200
+443%
Counter-Strike 2 45−50
−433%
240−250
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 96
−421%
500−550
+421%
Cyberpunk 2077 13
−438%
70−75
+438%
Dota 2 51
−449%
280−290
+449%
Far Cry 5 25
−420%
130−140
+420%
Fortnite 21
−424%
110−120
+424%
Forza Horizon 4 35−40
−453%
210−220
+453%
Forza Horizon 5 31
−448%
170−180
+448%
Grand Theft Auto V 17
−429%
90−95
+429%
Hogwarts Legacy 11
−445%
60−65
+445%
Metro Exodus 15
−433%
80−85
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−448%
170−180
+448%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−433%
160−170
+433%
Valorant 112
−436%
600−650
+436%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−433%
160−170
+433%
Cyberpunk 2077 11
−445%
60−65
+445%
Dota 2 47
−453%
260−270
+453%
Far Cry 5 23
−422%
120−130
+422%
Forza Horizon 4 35−40
−453%
210−220
+453%
Hogwarts Legacy 8
−400%
40−45
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−448%
170−180
+448%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−436%
75−80
+436%
Valorant 23
−422%
120−130
+422%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 15
−433%
80−85
+433%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−433%
80−85
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−430%
350−400
+430%
Grand Theft Auto V 7
−400%
35−40
+400%
Metro Exodus 9−10
−400%
45−50
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−435%
230−240
+435%
Valorant 95−100
−415%
500−550
+415%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−450%
110−120
+450%
Cyberpunk 2077 7
−400%
35−40
+400%
Far Cry 5 16
−431%
85−90
+431%
Forza Horizon 4 21−24
−424%
110−120
+424%
Hogwarts Legacy 9−10
−400%
45−50
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−442%
65−70
+442%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−428%
95−100
+428%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Grand Theft Auto V 8
−400%
40−45
+400%
Hogwarts Legacy 4−5
−425%
21−24
+425%
Metro Exodus 4−5
−425%
21−24
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−442%
65−70
+442%
Valorant 45−50
−433%
240−250
+433%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−450%
55−60
+450%
Counter-Strike 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−433%
16−18
+433%
Dota 2 20
−450%
110−120
+450%
Far Cry 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Forza Horizon 4 14−16
−436%
75−80
+436%
Hogwarts Legacy 4−5
−425%
21−24
+425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−400%
40−45
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−400%
40−45
+400%

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 419% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 433% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 442% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.87 49.27
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 115 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 310.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 455.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 96EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1013 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.