Core Ultra 9 285HX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core Ultra 9 285HX vào ngày 13 Tháng 1 2025. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Arrow Lake-S, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 24 lõi lõi và 24 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 3 nm, với tần số tối đa là 5500 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA2114, với TDP là 55 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-6400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 285HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành13 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Số lượng nhân hiệu suất cao8từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả16
Luồng24
Tần số cơ bản2.8 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa5.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ3 nm
Kích thước đế243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn17,800 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA2114
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Idle States+
Thermal Monitoring+
SIPP+
Turbo Boost Max 3.0+
Deep Learning Boost+
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285HX.

Nhân đồ họaIntel® Graphics
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285HX.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express20từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 285HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Core Ultra 9 285HX.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 14 cấu hình sử dụng Core Ultra 9 285HX. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core Ultra 9 285HX:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core Ultra 9 285HX theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core Ultra 9 285HX

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 9 285HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.