GeForce RTX 4090 Mobile vs Radeon PRO W7800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090 Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
69.40

PRO W7800 chỉ vượt qua RTX 4090 Mobile với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu32.33
Hiệu quả năng lượng41.3319.63
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97284480
Tần số nhân1335 MHz1895 MHz
Tần số Boost1695 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million57,700 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture515.3707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động32.98 TFLOPS45.25 TFLOPS
ROPs112128
TMUs304280
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7670

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4090 Mobile 69.40
PRO W7800 71.43
+2.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 Mobile 27629
PRO W7800 28439
+2.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD178
−1.1%
180−190
+1.1%
1440p131
+0.8%
130−140
−0.8%
4K83
−2.4%
85−90
+2.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu13.88
1440pkhông có dữ liệu19.22
4Kkhông có dữ liệu29.40

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 156
−2.6%
160−170
+2.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Counter-Strike 2 205
−2.4%
210−220
+2.4%
Cyberpunk 2077 71
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 4 398
−0.5%
400−450
+0.5%
Forza Horizon 5 200
+0%
200−210
+0%
Metro Exodus 148
−1.4%
150−160
+1.4%
Red Dead Redemption 2 130−140
+0.8%
130−140
−0.8%
Valorant 350−400
+6.3%
350−400
−6.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Counter-Strike 2 132
+1.5%
130−140
−1.5%
Cyberpunk 2077 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Dota 2 174
+2.4%
170−180
−2.4%
Far Cry 5 136
+4.6%
130−140
−4.6%
Fortnite 280−290
−2.1%
290−300
+2.1%
Forza Horizon 4 387
+10.6%
350−400
−10.6%
Forza Horizon 5 180−190
−1.6%
190−200
+1.6%
Grand Theft Auto V 162
+1.3%
160−170
−1.3%
Metro Exodus 138
−1.4%
140−150
+1.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−2.3%
220−230
+2.3%
Red Dead Redemption 2 130−140
+0.8%
130−140
−0.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
Valorant 262
+0.8%
260−270
−0.8%
World of Tanks 270−280
−0.4%
280−290
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Counter-Strike 2 149
−0.7%
150−160
+0.7%
Cyberpunk 2077 63
+5%
60−65
−5%
Dota 2 187
−1.6%
190−200
+1.6%
Far Cry 5 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%
Forza Horizon 4 369
+5.4%
350−400
−5.4%
Forza Horizon 5 179
−0.6%
180−190
+0.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−2.3%
220−230
+2.3%
Valorant 350−400
+6.3%
350−400
−6.3%

1440p
High Preset

Dota 2 138
−1.4%
140−150
+1.4%
Grand Theft Auto V 139
−0.7%
140−150
+0.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Red Dead Redemption 2 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
World of Tanks 516
+3.2%
500−550
−3.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+2.4%
85−90
−2.4%
Counter-Strike 2 60
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 294
−2%
300−310
+2%
Forza Horizon 5 130−140
−0.7%
140−150
+0.7%
Metro Exodus 128
−1.6%
130−140
+1.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+2.5%
160−170
−2.5%
Valorant 300−350
+6.3%
300−310
−6.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 63
+5%
60−65
−5%
Dota 2 172
+1.2%
170−180
−1.2%
Grand Theft Auto V 174
+2.4%
170−180
−2.4%
Metro Exodus 82
+2.5%
80−85
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−0.5%
210−220
+0.5%
Red Dead Redemption 2 60−65
+5%
60−65
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+2.4%
170−180
−2.4%
World of Tanks 314
+4.7%
300−310
−4.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Counter-Strike 2 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24−27
+0%
Dota 2 179
−0.6%
180−190
+0.6%
Far Cry 5 100−110
+5%
100−105
−5%
Fortnite 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%
Forza Horizon 4 156
−2.6%
160−170
+2.6%
Forza Horizon 5 85−90
+2.4%
85−90
−2.4%
Valorant 180−190
−2.7%
190−200
+2.7%

Vậy RTX 4090 Mobile và PRO W7800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7800 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7800 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.40 71.43
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 260 Watt

RTX 4090 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800: hiệu năng cao hơn 2.9%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7800 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon PRO W7800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090 Mobile
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 702 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090 Mobile hoặc Radeon PRO W7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.