GeForce RTX 4080 Mobile vs Radeon PRO W7800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080 Mobile
2023
12 GB GDDR6, 110 Watt
55.92

PRO W7800 vượt qua RTX 4080 Mobile với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3316
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.67
Hiệu quả năng lượng40.5019.88
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD104Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74244480
Tần số nhân1290 MHz1895 MHz
Tần số Boost1665 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million57,700 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture386.3707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.72 TFLOPS45.25 TFLOPS
ROPs80128
TMUs232280
Tensor Cores232không có dữ liệu
Ray Tracing Cores5870

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 Mobile 55.92
PRO W7800 64.88
+16%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 Mobile 25004
PRO W7800 29010
+16%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 Mobile và Radeon PRO W7800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD154
−10.4%
170−180
+10.4%
1440p103
−6.8%
110−120
+6.8%
4K68
−10.3%
75−80
+10.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.70
1440pkhông có dữ liệu22.72
4Kkhông có dữ liệu33.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 171
−11.1%
190−200
+11.1%
Counter-Strike 2 300−350
−15.9%
350−400
+15.9%
Cyberpunk 2077 149
−14.1%
170−180
+14.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 142
−12.7%
160−170
+12.7%
Battlefield 5 160−170
−13.8%
190−200
+13.8%
Counter-Strike 2 215
−11.6%
240−250
+11.6%
Cyberpunk 2077 143
−11.9%
160−170
+11.9%
Far Cry 5 171
−11.1%
190−200
+11.1%
Fortnite 280−290
−6%
300−310
+6%
Forza Horizon 4 230−240
−14.9%
270−280
+14.9%
Forza Horizon 5 170−180
−13.6%
200−210
+13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−13%
200−210
+13%
Valorant 300−350
−5.1%
350−400
+5.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 121
−15.7%
140−150
+15.7%
Battlefield 5 160−170
−13.8%
190−200
+13.8%
Counter-Strike 2 196
−12.2%
220−230
+12.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 124
−12.9%
140−150
+12.9%
Dota 2 178
−12.4%
200−210
+12.4%
Far Cry 5 161
−11.8%
180−190
+11.8%
Fortnite 280−290
−6%
300−310
+6%
Forza Horizon 4 230−240
−14.9%
270−280
+14.9%
Forza Horizon 5 170−180
−13.6%
200−210
+13.6%
Grand Theft Auto V 157
−14.6%
180−190
+14.6%
Metro Exodus 146
−9.6%
160−170
+9.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−13%
200−210
+13%
The Witcher 3: Wild Hunt 334
−4.8%
350−400
+4.8%
Valorant 300−350
−5.1%
350−400
+5.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
−13.8%
190−200
+13.8%
Cyberpunk 2077 121
−15.7%
140−150
+15.7%
Dota 2 165
−15.2%
190−200
+15.2%
Far Cry 5 151
−12.6%
170−180
+12.6%
Forza Horizon 4 230−240
−14.9%
270−280
+14.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−13%
200−210
+13%
The Witcher 3: Wild Hunt 172
−10.5%
190−200
+10.5%
Valorant 300−350
−5.1%
350−400
+5.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
−6%
300−310
+6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 149
−14.1%
170−180
+14.1%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−11.1%
500−550
+11.1%
Grand Theft Auto V 122
−14.8%
140−150
+14.8%
Metro Exodus 102
−7.8%
110−120
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 350−400
−15.1%
450−500
+15.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
−14.1%
170−180
+14.1%
Cyberpunk 2077 82
−15.9%
95−100
+15.9%
Far Cry 5 140
−14.3%
160−170
+14.3%
Forza Horizon 4 190−200
−11.1%
220−230
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
−14.3%
160−170
+14.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−12.6%
170−180
+12.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Counter-Strike 2 71
−12.7%
80−85
+12.7%
Grand Theft Auto V 144
−11.1%
160−170
+11.1%
Metro Exodus 67
−11.9%
75−80
+11.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
−11.1%
130−140
+11.1%
Valorant 336
−4.2%
350−400
+4.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−12.1%
120−130
+12.1%
Counter-Strike 2 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Cyberpunk 2077 39
−15.4%
45−50
+15.4%
Dota 2 157
−14.6%
180−190
+14.6%
Far Cry 5 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Forza Horizon 4 140−150
−14.1%
170−180
+14.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−13.9%
90−95
+13.9%

Vậy RTX 4080 Mobile và PRO W7800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7800 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7800 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7800 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.92 64.88
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 260 Watt

RTX 4080 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800: hiệu năng cao hơn 16%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7800 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4080 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 706 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 Mobile hoặc Radeon PRO W7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.