GeForce RTX 4070 Mobile vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
50.28
+80.3%

RTX 4070 Mobile vượt qua RTX A1000 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.3238.68
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD106GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082304
Tần số nhân1395 MHz727 MHz
Tần số Boost1695 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ4 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture244.1105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.62 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs4832
TMUs14472
Tensor Cores14472
Ray Tracing Cores3618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 Mobile 50.28
+80.3%
RTX A1000 27.89

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 Mobile 19562
+80.3%
RTX A1000 10851

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 Mobile và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
+82.9%
70−75
−82.9%
1440p71
+103%
35−40
−103%
4K46
+91.7%
24−27
−91.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 188
+88%
100−105
−88%
Counter-Strike 2 127
+81.4%
70−75
−81.4%
Cyberpunk 2077 135
+92.9%
70−75
−92.9%
Atomic Heart 140
+86.7%
75−80
−86.7%
Battlefield 5 140−150
+83.8%
80−85
−83.8%
Counter-Strike 2 106
+92.7%
55−60
−92.7%
Cyberpunk 2077 115
+91.7%
60−65
−91.7%
Far Cry 5 139
+85.3%
75−80
−85.3%
Fortnite 200−210
+83.6%
110−120
−83.6%
Forza Horizon 4 180−190
+89.5%
95−100
−89.5%
Forza Horizon 5 216
+96.4%
110−120
−96.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+81.1%
95−100
−81.1%
Valorant 260−270
+86.4%
140−150
−86.4%
Atomic Heart 95
+90%
50−55
−90%
Battlefield 5 140−150
+83.8%
80−85
−83.8%
Counter-Strike 2 95
+90%
50−55
−90%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+85.3%
150−160
−85.3%
Cyberpunk 2077 97
+94%
50−55
−94%
Dota 2 178
+87.4%
95−100
−87.4%
Far Cry 5 133
+90%
70−75
−90%
Fortnite 200−210
+83.6%
110−120
−83.6%
Forza Horizon 4 180−190
+89.5%
95−100
−89.5%
Forza Horizon 5 195
+95%
100−105
−95%
Grand Theft Auto V 144
+92%
75−80
−92%
Metro Exodus 111
+85%
60−65
−85%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+81.1%
95−100
−81.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 229
+90.8%
120−130
−90.8%
Valorant 260−270
+86.4%
140−150
−86.4%
Battlefield 5 140−150
+83.8%
80−85
−83.8%
Counter-Strike 2 76
+90%
40−45
−90%
Cyberpunk 2077 87
+93.3%
45−50
−93.3%
Dota 2 167
+85.6%
90−95
−85.6%
Far Cry 5 123
+89.2%
65−70
−89.2%
Forza Horizon 4 180−190
+89.5%
95−100
−89.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+81.1%
95−100
−81.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+93.3%
60−65
−93.3%
Valorant 260−270
+86.4%
140−150
−86.4%
Fortnite 200−210
+83.6%
110−120
−83.6%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+81.7%
180−190
−81.7%
Grand Theft Auto V 90
+100%
45−50
−100%
Metro Exodus 69
+97.1%
35−40
−97.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+84.2%
95−100
−84.2%
Valorant 290−300
+81.9%
160−170
−81.9%
Battlefield 5 110−120
+93.3%
60−65
−93.3%
Counter-Strike 2 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Cyberpunk 2077 54
+100%
27−30
−100%
Far Cry 5 112
+86.7%
60−65
−86.7%
Forza Horizon 4 140−150
+89.3%
75−80
−89.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+97.8%
45−50
−97.8%
Fortnite 120−130
+84.3%
70−75
−84.3%
Atomic Heart 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%
Counter-Strike 2 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Grand Theft Auto V 90
+100%
45−50
−100%
Metro Exodus 44
+83.3%
24−27
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+103%
35−40
−103%
Valorant 280−290
+86.7%
150−160
−86.7%
Battlefield 5 75−80
+92.5%
40−45
−92.5%
Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 24
+100%
12−14
−100%
Dota 2 146
+82.5%
80−85
−82.5%
Far Cry 5 61
+103%
30−33
−103%
Forza Horizon 4 95−100
+94%
50−55
−94%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Fortnite 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%

Vậy RTX 4070 Mobile và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 92% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.28 27.89
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 16 Tháng 4 2024
Quy trình công nghệ 4 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 50 Watt

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
1945 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 Mobile hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.