RTX A5500 vs GeForce RTX 4070 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5500
2022
24 GB GDDR6, 230 Watt
48.47
+10.9%

RTX A5500 vượt qua RTX 4070 Mobile với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5064
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.7730.24
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102404608
Tần số nhân1080 MHz1395 MHz
Tần số Boost1665 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture532.8244.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS15.62 TFLOPS
ROPs9648
TMUs320144
Tensor Cores320144
Ray Tracing Cores8036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5500 48.47
+10.9%
RTX 4070 Mobile 43.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5500 21674
+10.9%
RTX 4070 Mobile 19541

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5500 và GeForce RTX 4070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+9.4%
128
−9.4%
1440p80−85
+6.7%
75
−6.7%
4K50−55
+8.7%
46
−8.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 188
+0%
188
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140
+0%
140
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 172
+0%
172
+0%
Cyberpunk 2077 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 139
+0%
139
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 216
+0%
216
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95
+0%
95
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 97
+0%
97
+0%
Dota 2 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 133
+0%
133
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 195
+0%
195
+0%
Grand Theft Auto V 144
+0%
144
+0%
Metro Exodus 111
+0%
111
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 229
+0%
229
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 87
+0%
87
+0%
Dota 2 167
+0%
167
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 94
+0%
94
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+0%
89
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RTX A5500 và RTX 4070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5500 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5500 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.47 43.70
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 115 Watt

RTX A5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Mobile: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4070 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4070 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500
RTX A5500
NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 51 phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1973 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 hoặc GeForce RTX 4070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.