GeForce RTX 4070 Mobile vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070 Mobile
2023
8 GB GDDR6,115 Watt
50.93
+141%

RTX 4070 Mobile vượt qua RTX 5060 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất57265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.498.56
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD106GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46084608
Tần số nhân1395 MHz2235 MHz
Tần số Boost1695 MHz2520 MHz
Quy trình công nghệ4 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture244.1362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.62 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs4848
TMUs144144
Tensor Cores144144
Ray Tracing Cores3636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.910.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4070 Mobile 50.93
+141%
RTX 5060 21.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 Mobile 19574
+141%
RTX 5060 8125

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
+156%
50−55
−156%
1440p74
+147%
30−35
−147%
4K47
+161%
18−20
−161%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 127
+234%
35−40
−234%
Cyberpunk 2077 133
+142%
55−60
−142%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+73.1%
65−70
−73.1%
Counter-Strike 2 111
+192%
35−40
−192%
Cyberpunk 2077 58
+142%
24−27
−142%
Forza Horizon 4 285
+159%
110−120
−159%
Forza Horizon 5 160
+186%
55−60
−186%
Metro Exodus 140
+146%
55−60
−146%
Red Dead Redemption 2 95−100
+97.9%
45−50
−97.9%
Valorant 210−220
+152%
85−90
−152%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+73.1%
65−70
−73.1%
Counter-Strike 2 94
+147%
35−40
−147%
Cyberpunk 2077 49
+172%
18−20
−172%
Dota 2 156
+111%
70−75
−111%
Far Cry 5 103
+49.3%
65−70
−49.3%
Fortnite 200−210
+87.3%
110−120
−87.3%
Forza Horizon 4 233
+145%
95−100
−145%
Forza Horizon 5 120−130
+129%
55−60
−129%
Grand Theft Auto V 145
+142%
60−65
−142%
Metro Exodus 111
+94.7%
55−60
−94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+52.9%
140−150
−52.9%
Red Dead Redemption 2 95−100
+97.9%
45−50
−97.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+160%
65−70
−160%
Valorant 210−220
+152%
85−90
−152%
World of Tanks 270−280
+16.7%
230−240
−16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+73.1%
65−70
−73.1%
Counter-Strike 2 83
+118%
35−40
−118%
Cyberpunk 2077 44
+144%
18−20
−144%
Dota 2 167
+157%
65−70
−157%
Far Cry 5 100−110
+58%
65−70
−58%
Forza Horizon 4 203
+154%
80−85
−154%
Forza Horizon 5 121
+116%
55−60
−116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+52.9%
140−150
−52.9%
Valorant 210−220
+152%
85−90
−152%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Dota 2 90
+165%
30−35
−165%
Grand Theft Auto V 89
+154%
35−40
−154%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Red Dead Redemption 2 55−60
+189%
18−20
−189%
World of Tanks 300−350
+128%
140−150
−128%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+95.3%
40−45
−95.3%
Cyberpunk 2077 27
+170%
10−11
−170%
Far Cry 5 150−160
+172%
55−60
−172%
Forza Horizon 4 134
+144%
55−60
−144%
Forza Horizon 5 85−90
+159%
30−35
−159%
Metro Exodus 105
+119%
45−50
−119%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+151%
35−40
−151%
Valorant 180−190
+229%
55−60
−229%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Dota 2 90
+150%
35−40
−150%
Grand Theft Auto V 89
+154%
35−40
−154%
Metro Exodus 44
+175%
16−18
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
60−65
−172%
Red Dead Redemption 2 35−40
+177%
12−14
−177%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+154%
35−40
−154%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+200%
21−24
−200%
Counter-Strike 2 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 12
+200%
4−5
−200%
Dota 2 146
+143%
60−65
−143%
Far Cry 5 85−90
+215%
27−30
−215%
Fortnite 80−85
+228%
24−27
−228%
Forza Horizon 4 72
+167%
27−30
−167%
Forza Horizon 5 50−55
+206%
16−18
−206%
Valorant 100−105
+285%
24−27
−285%

Vậy RTX 4070 Mobile và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 147% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 161% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 Mobile nhanh hơn 285%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 64%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (98%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.93 21.14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 170 Watt

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1883 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4070 Mobile hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.