GeForce RTX 4050 Mobile vs RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4050 Mobile
2023
6 GB GDDR6,50 Watt
37.54

RTX 4090 D vượt qua RTX 4050 Mobile với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12414
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.05
Hiệu quả năng lượng51.6812.09
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256014592
Tần số nhân1455 MHz2280 MHz
Tần số Boost1755 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture140.41,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs32176
TMUs80456
Tensor Cores80456
Ray Tracing Cores20114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ16000 GB/s1313 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4050 Mobile 37.54
RTX 4090 D 74.64
+98.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 Mobile 14427
RTX 4090 D 28686
+98.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
−89.5%
180−190
+89.5%
1440p47
−91.5%
90−95
+91.5%
4K31
−93.5%
60−65
+93.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.88
1440pkhông có dữ liệu17.77
4Kkhông có dữ liệu26.65

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 79
−89.9%
150−160
+89.9%
Cyberpunk 2077 103
−94.2%
200−210
+94.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−96.1%
200−210
+96.1%
Counter-Strike 2 67
−94%
130−140
+94%
Cyberpunk 2077 41
−95.1%
80−85
+95.1%
Forza Horizon 4 204
−96.1%
400−450
+96.1%
Forza Horizon 5 102
−96.1%
200−210
+96.1%
Metro Exodus 90−95
−97.8%
180−190
+97.8%
Red Dead Redemption 2 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%
Valorant 185
−89.2%
350−400
+89.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−96.1%
200−210
+96.1%
Counter-Strike 2 59
−86.4%
110−120
+86.4%
Cyberpunk 2077 36
−94.4%
70−75
+94.4%
Dota 2 140
−92.9%
270−280
+92.9%
Far Cry 5 97
−95.9%
190−200
+95.9%
Fortnite 160−170
−80.7%
300−310
+80.7%
Forza Horizon 4 168
−78.6%
300−310
+78.6%
Forza Horizon 5 95−100
−97.9%
190−200
+97.9%
Grand Theft Auto V 126
−98.4%
250−260
+98.4%
Metro Exodus 32
−87.5%
60−65
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−77.7%
350−400
+77.7%
Red Dead Redemption 2 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
−97%
260−270
+97%
Valorant 140−150
−94.6%
290−300
+94.6%
World of Tanks 270−280
−97.1%
550−600
+97.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−96.1%
200−210
+96.1%
Counter-Strike 2 43
−97.7%
85−90
+97.7%
Cyberpunk 2077 33
−97%
65−70
+97%
Dota 2 162
−85.2%
300−310
+85.2%
Far Cry 5 95−100
−89.5%
180−190
+89.5%
Forza Horizon 4 145
−93.1%
280−290
+93.1%
Forza Horizon 5 80
−87.5%
150−160
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−77.7%
350−400
+77.7%
Valorant 138
−95.7%
270−280
+95.7%

1440p
High Preset

Dota 2 58
−89.7%
110−120
+89.7%
Grand Theft Auto V 58
−89.7%
110−120
+89.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
World of Tanks 230−240
−89.1%
450−500
+89.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−85.7%
130−140
+85.7%
Counter-Strike 2 25
−80%
45−50
+80%
Cyberpunk 2077 18
−94.4%
35−40
+94.4%
Far Cry 5 120−130
−98.3%
240−250
+98.3%
Forza Horizon 4 84
−90.5%
160−170
+90.5%
Forza Horizon 5 60−65
−93.5%
120−130
+93.5%
Metro Exodus 80−85
−95.1%
160−170
+95.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−86.4%
110−120
+86.4%
Valorant 92
−95.7%
180−190
+95.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8
−75%
14−16
+75%
Dota 2 64
−87.5%
120−130
+87.5%
Grand Theft Auto V 64
−87.5%
120−130
+87.5%
Metro Exodus 45
−88.9%
85−90
+88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−91.7%
230−240
+91.7%
Red Dead Redemption 2 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−87.5%
120−130
+87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−97.7%
85−90
+97.7%
Counter-Strike 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Cyberpunk 2077 9
−77.8%
16−18
+77.8%
Dota 2 115
−91.3%
220−230
+91.3%
Far Cry 5 55−60
−81.8%
100−105
+81.8%
Fortnite 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Forza Horizon 4 53
−88.7%
100−105
+88.7%
Forza Horizon 5 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%
Valorant 60−65
−83.3%
110−120
+83.3%

Vậy RTX 4050 Mobile và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 94% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.54 74.64
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 425 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 750%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 98.8%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 4090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4050 Mobile hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.