GeForce RTX 4050 Mobile vs RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4050 Mobile
2023
6 GB GDDR6,50 Watt
37.54
+22.8%

RTX 4050 Mobile vượt qua RTX 3050 A Mobile với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124188
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Hiệu quả năng lượng51.6846.75
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân1455 MHz1065 MHz
Tần số Boost1755 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ4 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture140.475.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8056
Tensor Cores8056
Ray Tracing Cores2014

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ16000 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4050 Mobile 37.54
+22.8%
RTX 3050 A Mobile 30.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 Mobile 14427
+22.8%
RTX 3050 A Mobile 11744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
+26.7%
75−80
−26.7%
1440p47
+34.3%
35−40
−34.3%
4K31
+29.2%
24−27
−29.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Cyberpunk 2077 103
+28.8%
80−85
−28.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+27.5%
80−85
−27.5%
Counter-Strike 2 67
+34%
50−55
−34%
Cyberpunk 2077 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Forza Horizon 4 204
+27.5%
160−170
−27.5%
Forza Horizon 5 102
+27.5%
80−85
−27.5%
Metro Exodus 90−95
+30%
70−75
−30%
Red Dead Redemption 2 70−75
+23.3%
60−65
−23.3%
Valorant 185
+23.3%
150−160
−23.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+27.5%
80−85
−27.5%
Counter-Strike 2 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Cyberpunk 2077 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Dota 2 140
+27.3%
110−120
−27.3%
Far Cry 5 97
+29.3%
75−80
−29.3%
Fortnite 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Forza Horizon 4 168
+29.2%
130−140
−29.2%
Forza Horizon 5 95−100
+28%
75−80
−28%
Grand Theft Auto V 126
+26%
100−105
−26%
Metro Exodus 32
+33.3%
24−27
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+23.1%
160−170
−23.1%
Red Dead Redemption 2 70−75
+23.3%
60−65
−23.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+32%
100−105
−32%
Valorant 140−150
+24.2%
120−130
−24.2%
World of Tanks 270−280
+26.8%
220−230
−26.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+27.5%
80−85
−27.5%
Counter-Strike 2 43
+22.9%
35−40
−22.9%
Cyberpunk 2077 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Dota 2 162
+24.6%
130−140
−24.6%
Far Cry 5 95−100
+26.7%
75−80
−26.7%
Forza Horizon 4 145
+31.8%
110−120
−31.8%
Forza Horizon 5 80
+23.1%
65−70
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+23.1%
160−170
−23.1%
Valorant 138
+25.5%
110−120
−25.5%

1440p
High Preset

Dota 2 58
+28.9%
45−50
−28.9%
Grand Theft Auto V 58
+28.9%
45−50
−28.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Red Dead Redemption 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
World of Tanks 230−240
+25.3%
190−200
−25.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+27.3%
55−60
−27.3%
Counter-Strike 2 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Far Cry 5 120−130
+27.4%
95−100
−27.4%
Forza Horizon 4 84
+29.2%
65−70
−29.2%
Forza Horizon 5 60−65
+24%
50−55
−24%
Metro Exodus 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Valorant 92
+31.4%
70−75
−31.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 64
+28%
50−55
−28%
Grand Theft Auto V 64
+28%
50−55
−28%
Metro Exodus 45
+28.6%
35−40
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+26.3%
95−100
−26.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+28%
50−55
−28%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 115
+27.8%
90−95
−27.8%
Far Cry 5 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Fortnite 50−55
+30%
40−45
−30%
Forza Horizon 4 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Forza Horizon 5 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Valorant 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%

Vậy RTX 4050 Mobile và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.54 30.56
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 45 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 A Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4050 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4050 Mobile hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.