GeForce RTX 3090 vs RTX 3090 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3090
2020
24 GB GDDR6X, 350 Watt
59.70

RTX 3090 Ti vượt qua RTX 3090 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.988.29
Hiệu quả năng lượng13.5011.62
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 81% so với RTX 3090 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1049610752
Tần số nhân1395 MHz1560 MHz
Tần số Boost1695 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million28,300 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture556.0625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs112112
TMUs328336
Tensor Cores328336
Ray Tracing Cores8284

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm336 mm
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3090 59.70
RTX 3090 Ti 66.04
+10.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26672
RTX 3090 Ti 29506
+10.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 61518
RTX 3090 Ti 69481
+12.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3090 47241
RTX 3090 Ti 53110
+12.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 231612
RTX 3090 Ti 246319
+6.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 779348
+38.2%
RTX 3090 Ti 564087

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD193
−8.8%
210
+8.8%
1440p127
−11.8%
142
+11.8%
4K85
−18.8%
101
+18.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.77
+22.6%
9.52
−22.6%
1440p11.80
+19.3%
14.08
−19.3%
4K17.64
+12.2%
19.79
−12.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 12% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 349
+7.4%
300−350
−7.4%
Cyberpunk 2077 209
−4.8%
219
+4.8%
Hogwarts Legacy 189
+16.7%
160−170
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
−7%
180−190
+7%
Counter-Strike 2 347
+6.8%
300−350
−6.8%
Cyberpunk 2077 178
−12.9%
201
+12.9%
Far Cry 5 208
+8.9%
190−200
−8.9%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 254
−13%
280−290
+13%
Forza Horizon 5 210
+5%
200
−5%
Hogwarts Legacy 167
+3.1%
160−170
−3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−15.8%
400−450
+15.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 158
−16.5%
180−190
+16.5%
Counter-Strike 2 309
−5.2%
300−350
+5.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 154
−12.3%
173
+12.3%
Dota 2 217
+0%
217
+0%
Far Cry 5 196
+2.6%
190−200
−2.6%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 247
−16.2%
280−290
+16.2%
Forza Horizon 5 195
+3.7%
188
−3.7%
Grand Theft Auto V 171
+0.6%
170
−0.6%
Hogwarts Legacy 141
−14.9%
160−170
+14.9%
Metro Exodus 176
−1.1%
178
+1.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 369
−6.8%
394
+6.8%
Valorant 350−400
−15.8%
400−450
+15.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146
−26%
180−190
+26%
Cyberpunk 2077 136
−11.8%
152
+11.8%
Dota 2 213
+9.2%
195
−9.2%
Far Cry 5 183
−4.4%
190−200
+4.4%
Forza Horizon 4 217
−32.3%
280−290
+32.3%
Hogwarts Legacy 112
−44.6%
160−170
+44.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
−6%
193
+6%
Valorant 296
−41.2%
400−450
+41.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 231
+3.6%
220−230
−3.6%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−4.5%
500−550
+4.5%
Grand Theft Auto V 150
−0.7%
151
+0.7%
Metro Exodus 115
−8.7%
125
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−10.7%
450−500
+10.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
−43.1%
180−190
+43.1%
Cyberpunk 2077 93
−11.8%
104
+11.8%
Far Cry 5 171
−2.3%
170−180
+2.3%
Forza Horizon 4 197
−27.9%
250−260
+27.9%
Hogwarts Legacy 92
−7.6%
95−100
+7.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 153
−18.3%
180−190
+18.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 59
−69.5%
100−105
+69.5%
Grand Theft Auto V 182
+0.6%
181
−0.6%
Hogwarts Legacy 45−50
−19.1%
55−60
+19.1%
Metro Exodus 76
−10.5%
84
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
−12.3%
173
+12.3%
Valorant 300−350
−0.3%
300−350
+0.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
−20.4%
130−140
+20.4%
Counter-Strike 2 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%
Cyberpunk 2077 46
−15.2%
53
+15.2%
Dota 2 202
+9.8%
184
−9.8%
Far Cry 5 108
−11.1%
120−130
+11.1%
Forza Horizon 4 153
−36.6%
200−210
+36.6%
Hogwarts Legacy 53
−5.7%
55−60
+5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 3090 và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3090 nhanh hơn 17%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 69%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (20%)
  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (62%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.70 66.04
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 27 Tháng 1 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 450 Watt

RTX 3090 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 10.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3090 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79464 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3443 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.