GeForce GTX 480M SLI vs RTX 3090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 480M SLI
2010
4 GB GDDR5, 100 Watt
5.97

RTX 3090 vượt qua 480M SLI với mức trọn vẹn là 965% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63538
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.80
Hiệu quả năng lượng4.5813.94
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GTX-A3GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 5 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng70410496
Tần số nhân425 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6000 Million28,300 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu35.58 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82
L1 Cachekhông có dữ liệu10.3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480M SLI 5.97
RTX 3090 63.59
+965%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 480M SLI 4229
RTX 3090 61569
+1356%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 480M SLI 16500
RTX 3090 127269
+671%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480M SLI và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p61
−884%
600−650
+884%
Full HD69
−178%
192
+178%
1440p10−12
−1140%
124
+1140%
4K7−8
−1100%
84
+1100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.81
1440pkhông có dữ liệu12.09
4Kkhông có dữ liệu17.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 27−30
−1103%
349
+1103%
Cyberpunk 2077 12−14
−1642%
209
+1642%
Hogwarts Legacy 12−14
−1475%
189
+1475%

Full HD
Medium

Battlefield 5 24−27
−562%
172
+562%
Counter-Strike 2 27−30
−1097%
347
+1097%
Cyberpunk 2077 12−14
−1383%
178
+1383%
Far Cry 5 18−20
−995%
208
+995%
Fortnite 35−40
−716%
300−350
+716%
Forza Horizon 4 27−30
−807%
254
+807%
Forza Horizon 5 16−18
−1135%
210
+1135%
Hogwarts Legacy 12−14
−1292%
167
+1292%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−657%
170−180
+657%
Valorant 65−70
−423%
350−400
+423%

Full HD
High

Battlefield 5 24−27
−508%
158
+508%
Counter-Strike 2 27−30
−966%
309
+966%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−175%
270−280
+175%
Cyberpunk 2077 12−14
−1183%
154
+1183%
Dota 2 45−50
−343%
217
+343%
Far Cry 5 18−20
−932%
196
+932%
Fortnite 35−40
−716%
300−350
+716%
Forza Horizon 4 27−30
−782%
247
+782%
Forza Horizon 5 16−18
−1047%
195
+1047%
Grand Theft Auto V 21−24
−714%
171
+714%
Hogwarts Legacy 12−14
−1075%
141
+1075%
Metro Exodus 12−14
−1367%
176
+1367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−657%
170−180
+657%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−2206%
369
+2206%
Valorant 65−70
−423%
350−400
+423%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 24−27
−462%
146
+462%
Cyberpunk 2077 12−14
−1033%
136
+1033%
Dota 2 45−50
−335%
213
+335%
Far Cry 5 18−20
−863%
183
+863%
Forza Horizon 4 27−30
−675%
217
+675%
Hogwarts Legacy 12−14
−833%
112
+833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−657%
170−180
+657%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1038%
182
+1038%
Valorant 65−70
−329%
296
+329%

Full HD
Epic

Fortnite 35−40
−716%
300−350
+716%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−12
−2000%
231
+2000%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−966%
500−550
+966%
Grand Theft Auto V 6−7
−2400%
150
+2400%
Metro Exodus 5−6
−2200%
115
+2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 65−70
−556%
400−450
+556%

1440p
Ultra

Battlefield 5 10−11
−1200%
130
+1200%
Cyberpunk 2077 4−5
−2225%
93
+2225%
Far Cry 5 12−14
−1325%
171
+1325%
Forza Horizon 4 14−16
−1307%
197
+1307%
Hogwarts Legacy 6−7
−1433%
92
+1433%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1813%
153
+1813%

1440p
Epic

Fortnite 12−14
−1158%
150−160
+1158%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−971%
182
+971%
Hogwarts Legacy 1−2
−4700%
45−50
+4700%
Metro Exodus 1−2
−7500%
76
+7500%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−5033%
154
+5033%
Valorant 30−33
−997%
300−350
+997%

4K
Ultra

Battlefield 5 4−5
−2725%
113
+2725%
Cyberpunk 2077 1−2
−4500%
46
+4500%
Dota 2 21−24
−818%
202
+818%
Far Cry 5 5−6
−2060%
108
+2060%
Forza Horizon 4 9−10
−1600%
153
+1600%
Hogwarts Legacy 1−2
−5200%
53
+5200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1500%
95−100
+1500%

4K
Epic

Fortnite 6−7
−1217%
75−80
+1217%

4K
High

Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy GTX 480M SLI và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 884% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3090 nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 1140% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 7500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.97 63.59
Mức độ mới 25 Tháng 5 2010 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 350 Watt

GTX 480M SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 965.2%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 480M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480M SLI
GeForce GTX 480M SLI
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GTX 480M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 80015 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480M SLI hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.