GeForce RTX 3060 vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và Arc A750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
38.21
+38.6%

RTX 3060 vượt qua Arc A750 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86182
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.9054.51
Hiệu quả năng lượng17.889.74
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA106DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 25% so với Arc A750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843584
Tần số nhân1320 MHz2050 MHz
Tần số Boost1777 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs48112
TMUs112224
Tensor Cores112448
Ray Tracing Cores2828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 38.21
+38.6%
Arc A750 27.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
+38.6%
Arc A750 12325

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 28375
Arc A750 37288
+31.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 79706
Arc A750 98837
+24%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 21379
Arc A750 29667
+38.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 120745
Arc A750 130715
+8.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 537787
Arc A750 634482
+18%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
+5.6%
108
−5.6%
1440p65
+6.6%
61
−6.6%
4K42
+16.7%
36
−16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.89
−7.8%
2.68
+7.8%
1440p5.06
−6.8%
4.74
+6.8%
4K7.83
+2.5%
8.03
−2.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 và Arc A750 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−31.2%
164
+31.2%
Counter-Strike 2 230−240
−46.1%
336
+46.1%
Cyberpunk 2077 79
+5.3%
75
−5.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
+1.6%
123
−1.6%
Battlefield 5 130−140
+22.3%
110−120
−22.3%
Counter-Strike 2 230−240
−17.4%
270
+17.4%
Cyberpunk 2077 78
+18.2%
66
−18.2%
Far Cry 5 146
+31.5%
111
−31.5%
Fortnite 170−180
+28.3%
130−140
−28.3%
Forza Horizon 4 150−160
+41.1%
112
−41.1%
Forza Horizon 5 124
−6.5%
132
+6.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+33.6%
110−120
−33.6%
Valorant 230−240
+23.7%
190−200
−23.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
+40.4%
89
−40.4%
Battlefield 5 130−140
+22.3%
110−120
−22.3%
Counter-Strike 2 230−240
+59.7%
144
−59.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.8%
270−280
−1.8%
Cyberpunk 2077 75
+29.3%
58
−29.3%
Dota 2 156
+41.8%
110−120
−41.8%
Far Cry 5 135
+32.4%
102
−32.4%
Fortnite 170−180
+28.3%
130−140
−28.3%
Forza Horizon 4 150−160
+49.1%
106
−49.1%
Forza Horizon 5 110
−10%
121
+10%
Grand Theft Auto V 141
+42.4%
99
−42.4%
Metro Exodus 81
−29.6%
105
+29.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+33.6%
110−120
−33.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
−3.4%
185
+3.4%
Valorant 230−240
+23.7%
190−200
−23.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+22.3%
110−120
−22.3%
Cyberpunk 2077 64
+16.4%
55
−16.4%
Dota 2 147
+47%
100−105
−47%
Far Cry 5 127
+29.6%
98
−29.6%
Forza Horizon 4 150−160
+75.6%
90
−75.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+33.6%
110−120
−33.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+26.1%
69
−26.1%
Valorant 230−240
+23.7%
190−200
−23.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+28.3%
130−140
−28.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+21.3%
89
−21.3%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+37.2%
200−210
−37.2%
Grand Theft Auto V 81
+97.6%
41
−97.6%
Metro Exodus 50
−30%
65
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+17.2%
220−230
−17.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+30%
80−85
−30%
Cyberpunk 2077 39
−7.7%
42
+7.7%
Far Cry 5 94
+23.7%
76
−23.7%
Forza Horizon 4 110−120
+50.6%
79
−50.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+26.3%
57
−26.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+46.7%
75−80
−46.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Counter-Strike 2 45−50
+145%
20
−145%
Grand Theft Auto V 82
+82.2%
45
−82.2%
Metro Exodus 32
−34.4%
43
+34.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
−6.2%
69
+6.2%
Valorant 240−250
+39.1%
170−180
−39.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+40.4%
45−50
−40.4%
Counter-Strike 2 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%
Cyberpunk 2077 18
−27.8%
23
+27.8%
Dota 2 115
+43.8%
80−85
−43.8%
Far Cry 5 48
+6.7%
45
−6.7%
Forza Horizon 4 80−85
+31.1%
61
−31.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%

Vậy RTX 3060 và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3060 nhanh hơn 145%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A750 nhanh hơn 46%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (78%)
  • Arc A750 tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (20%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.21 27.56
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 225 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30614 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 893 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.