GeForce RTX 3060 vs RTX 4060 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
38.24

RTX 4060 Ti vượt qua RTX 3060 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9145
Vị trí theo mức độ phổ biến422
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.5783.12
Hiệu quả năng lượng17.8125.16
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 23% so với RTX 3060.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35844352
Tần số nhân1320 MHz2310 MHz
Tần số Boost1777 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million22,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs4848
TMUs112136
Tensor Cores112136
Ray Tracing Cores2834

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài242 mm240 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 38.24
RTX 4060 Ti 50.86
+33%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
RTX 4060 Ti 22722
+33%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−30.4%
150−160
+30.4%
1440p67
−26.9%
85−90
+26.9%
4K43
−27.9%
55−60
+27.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.86
−7.6%
2.66
+7.6%
1440p4.91
−4.6%
4.69
+4.6%
4K7.65
−5.5%
7.25
+5.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 và RTX 4060 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 5% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
−29.9%
300−310
+29.9%
Cyberpunk 2077 79
−26.6%
100−105
+26.6%
Hogwarts Legacy 95−100
−32.7%
130−140
+32.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−31.4%
180−190
+31.4%
Counter-Strike 2 230−240
−29.9%
300−310
+29.9%
Cyberpunk 2077 78
−28.2%
100−105
+28.2%
Far Cry 5 146
−30.1%
190−200
+30.1%
Fortnite 170−180
−29.9%
230−240
+29.9%
Forza Horizon 4 150−160
−32.9%
210−220
+32.9%
Forza Horizon 5 124
−29%
160−170
+29%
Hogwarts Legacy 95−100
−32.7%
130−140
+32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−32.1%
210−220
+32.1%
Valorant 230−240
−27.7%
300−310
+27.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−31.4%
180−190
+31.4%
Counter-Strike 2 230−240
−29.9%
300−310
+29.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−25.9%
350−400
+25.9%
Cyberpunk 2077 75
−26.7%
95−100
+26.7%
Dota 2 156
−28.2%
200−210
+28.2%
Far Cry 5 135
−25.9%
170−180
+25.9%
Fortnite 170−180
−29.9%
230−240
+29.9%
Forza Horizon 4 150−160
−32.9%
210−220
+32.9%
Forza Horizon 5 110
−27.3%
140−150
+27.3%
Grand Theft Auto V 141
−27.7%
180−190
+27.7%
Hogwarts Legacy 95−100
−32.7%
130−140
+32.7%
Metro Exodus 81
−23.5%
100−105
+23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−32.1%
210−220
+32.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
−28.5%
230−240
+28.5%
Valorant 230−240
−27.7%
300−310
+27.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−31.4%
180−190
+31.4%
Cyberpunk 2077 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Dota 2 147
−29.3%
190−200
+29.3%
Far Cry 5 127
−26%
160−170
+26%
Forza Horizon 4 150−160
−32.9%
210−220
+32.9%
Hogwarts Legacy 95−100
−32.7%
130−140
+32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−32.1%
210−220
+32.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
−26.4%
110−120
+26.4%
Valorant 230−240
−27.7%
300−310
+27.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−29.9%
230−240
+29.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−29.6%
140−150
+29.6%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−23.2%
350−400
+23.2%
Grand Theft Auto V 81
−23.5%
100−105
+23.5%
Metro Exodus 50
−30%
65−70
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Valorant 260−270
−31.6%
350−400
+31.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−25%
130−140
+25%
Cyberpunk 2077 39
−28.2%
50−55
+28.2%
Far Cry 5 94
−27.7%
120−130
+27.7%
Forza Horizon 4 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Hogwarts Legacy 50−55
−30%
65−70
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−31.9%
95−100
+31.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−27.3%
140−150
+27.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Grand Theft Auto V 82
−22%
100−105
+22%
Hogwarts Legacy 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Metro Exodus 32
−25%
40−45
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
−30.8%
85−90
+30.8%
Valorant 240−250
−20.5%
300−310
+20.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−28.8%
85−90
+28.8%
Counter-Strike 2 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Cyberpunk 2077 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 115
−30.4%
150−160
+30.4%
Far Cry 5 48
−25%
60−65
+25%
Forza Horizon 4 80−85
−25%
100−105
+25%
Hogwarts Legacy 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−29.3%
75−80
+29.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%

Vậy RTX 3060 và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.24 50.86
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 160 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 33%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30963 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 10275 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.