GeForce RTX 3050 Mobile vs RTX A2000 12 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
20.40

RTX A2000 12 GB vượt qua RTX 3050 Mobile với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246144
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.77
Hiệu quả năng lượng21.6634.91
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483328
Tần số nhân712 MHz562 MHz
Tần số Boost1057 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture67.65124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs4048
TMUs64104
Tensor Cores64104
Ray Tracing Cores1626

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Mobile 20.40
RTX A2000 12 GB 30.69
+50.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Mobile 9122
RTX A2000 12 GB 13721
+50.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−48.9%
140−150
+48.9%
1440p51
−47.1%
75−80
+47.1%
4K32
−40.6%
45−50
+40.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.21
1440pkhông có dữ liệu5.99
4Kkhông có dữ liệu9.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 127
−49.6%
190−200
+49.6%
Counter-Strike 2 120−130
−48.4%
190−200
+48.4%
Cyberpunk 2077 106
−41.5%
150−160
+41.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 99
−41.4%
140−150
+41.4%
Battlefield 5 90−95
−44.4%
130−140
+44.4%
Counter-Strike 2 120−130
−48.4%
190−200
+48.4%
Cyberpunk 2077 83
−44.6%
120−130
+44.6%
Far Cry 5 118
−44.1%
170−180
+44.1%
Fortnite 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
Forza Horizon 4 85−90
−46.1%
130−140
+46.1%
Forza Horizon 5 108
−48.1%
160−170
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
Valorant 150−160
−46.5%
230−240
+46.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 57
−49.1%
85−90
+49.1%
Battlefield 5 90−95
−44.4%
130−140
+44.4%
Counter-Strike 2 120−130
−48.4%
190−200
+48.4%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−41.1%
350−400
+41.1%
Cyberpunk 2077 61
−47.5%
90−95
+47.5%
Dota 2 169
−47.9%
250−260
+47.9%
Far Cry 5 107
−49.5%
160−170
+49.5%
Fortnite 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
Forza Horizon 4 85−90
−46.1%
130−140
+46.1%
Forza Horizon 5 94
−48.9%
140−150
+48.9%
Grand Theft Auto V 128
−48.4%
190−200
+48.4%
Metro Exodus 62
−45.2%
90−95
+45.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
−48.8%
250−260
+48.8%
Valorant 150−160
−46.5%
230−240
+46.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−44.4%
130−140
+44.4%
Cyberpunk 2077 61
−47.5%
90−95
+47.5%
Dota 2 155
−48.4%
230−240
+48.4%
Far Cry 5 99
−41.4%
140−150
+41.4%
Forza Horizon 4 85−90
−46.1%
130−140
+46.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
−46.2%
95−100
+46.2%
Valorant 150−160
−46.5%
230−240
+46.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−45.8%
70−75
+45.8%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−45.6%
230−240
+45.6%
Grand Theft Auto V 57
−49.1%
85−90
+49.1%
Metro Exodus 36
−38.9%
50−55
+38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−49.4%
260−270
+49.4%
Valorant 190−200
−48%
290−300
+48%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−45.2%
90−95
+45.2%
Cyberpunk 2077 30
−50%
45−50
+50%
Far Cry 5 68
−47.1%
100−105
+47.1%
Forza Horizon 4 55−60
−49.1%
85−90
+49.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−50%
27−30
+50%
Counter-Strike 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Grand Theft Auto V 57
−49.1%
85−90
+49.1%
Metro Exodus 23
−30.4%
30−33
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−47.7%
65−70
+47.7%
Valorant 120−130
−47.3%
190−200
+47.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Counter-Strike 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Cyberpunk 2077 12
−50%
18−20
+50%
Dota 2 93
−39.8%
130−140
+39.8%
Far Cry 5 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Forza Horizon 4 35−40
−41%
55−60
+41%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

Vậy RTX 3050 Mobile và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.40 30.69
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 70 Watt

RTX A2000 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.4%, mới hơn 6 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 4822 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 150 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Mobile hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.