GeForce MX570 vs Arc Graphics 140V
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 và Arc Graphics 140V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
MX570 vượt qua Arc Graphics 140V với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 356 | 385 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 41.06 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Xe² (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GA107 | Lunar Lake iGPU |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | Tháng 5 2022 (2 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX570 và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 8 |
Tần số nhân | 832 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1155 MHz | 2050 MHz |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 73.92 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.731 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 40 | không có dữ liệu |
TMUs | 64 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 64 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 và Arc Graphics 140V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | LPDDR5x |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 và Arc Graphics 140V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 và Arc Graphics 140V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce MX570 và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12_2 |
Shader Model | 6.6 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | 8.6 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 và Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce MX570 và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 38
−5.3%
| 40
+5.3%
|
1440p | 21−24
+5%
| 20
−5%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 27−30
−66.7%
|
45
+66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 45−50
+9.1%
|
40−45
−9.1%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−37%
|
37
+37%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−27.9%
|
78
+27.9%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Metro Exodus | 40−45
+10.8%
|
35−40
−10.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+5.9%
|
30−35
−5.9%
|
Valorant | 60−65
+11.1%
|
50−55
−11.1%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 45−50
+9.1%
|
40−45
−9.1%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−11.1%
|
30
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
Dota 2 | 12
−267%
|
44
+267%
|
Far Cry 5 | 68
+94.3%
|
35
−94.3%
|
Fortnite | 80−85
+9.2%
|
75−80
−9.2%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−6.6%
|
65
+6.6%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
+23.3%
|
43
−23.3%
|
Metro Exodus | 40−45
+10.8%
|
35−40
−10.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+8.1%
|
95−100
−8.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+5.9%
|
30−35
−5.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
+9.8%
|
40−45
−9.8%
|
Valorant | 60−65
+11.1%
|
50−55
−11.1%
|
World of Tanks | 190−200
+7.8%
|
170−180
−7.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+9.1%
|
40−45
−9.1%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+8%
|
25
−8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
Dota 2 | 50−55
+20%
|
45−50
−20%
|
Far Cry 5 | 55−60
+7.8%
|
50−55
−7.8%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+7%
|
57
−7%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+8.1%
|
95−100
−8.1%
|
Valorant | 60−65
+11.1%
|
50−55
−11.1%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 21−24
+22.2%
|
18
−22.2%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+10%
|
20−22
−10%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+20.9%
|
110−120
−20.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
World of Tanks | 100−110
+9.5%
|
95−100
−9.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−33
+11.1%
|
27−30
−11.1%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−7.7%
|
14
+7.7%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Far Cry 5 | 35−40
+16.1%
|
30−35
−16.1%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+15.6%
|
30−35
−15.6%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
Metro Exodus | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
Valorant | 35−40
+12.1%
|
30−35
−12.1%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Dota 2 | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Metro Exodus | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+12.8%
|
35−40
−12.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Far Cry 5 | 18−20
+11.8%
|
16−18
−11.8%
|
Fortnite | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Valorant | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Vậy GeForce MX570 và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 140V nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
- GeForce MX570 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 94%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 267%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce MX570 tốt hơn trong 48các bài kiểm tra (87%)
- Arc Graphics 140V tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (13%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.91 | 13.44 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 3 nm |
GeForce MX570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX570 và Arc Graphics 140V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.