GeForce RTX 3050 Ti Mobile vs Radeon RX 6300M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 Ti Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
25.33
+57.7%

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua RX 6300M với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất226343
Vị trí theo mức độ phổ biến70không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.8732.44
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân735 MHz2000 MHz
Tần số Boost1035 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million5,400 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture82.80115.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.299 TFLOPS3.686 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8048
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Ti Mobile 25.33
+57.7%
RX 6300M 16.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Ti Mobile 10128
+57.7%
RX 6300M 6421

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và Radeon RX 6300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
+64.4%
45−50
−64.4%
1440p42
+75%
24−27
−75%
4K26
+62.5%
16−18
−62.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+59.6%
85−90
−59.6%
Cyberpunk 2077 62
+87.9%
30−35
−87.9%
Hogwarts Legacy 64
+121%
27−30
−121%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 108
+61.2%
65−70
−61.2%
Counter-Strike 2 140−150
+59.6%
85−90
−59.6%
Cyberpunk 2077 59
+78.8%
30−35
−78.8%
Far Cry 5 79
+51.9%
50−55
−51.9%
Fortnite 120−130
+39.1%
85−90
−39.1%
Forza Horizon 4 95−100
+50.8%
65−70
−50.8%
Forza Horizon 5 94
+88%
50−55
−88%
Hogwarts Legacy 50
+72.4%
27−30
−72.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+67.2%
55−60
−67.2%
Valorant 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 98
+46.3%
65−70
−46.3%
Counter-Strike 2 140−150
+59.6%
85−90
−59.6%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+26.3%
200−210
−26.3%
Cyberpunk 2077 45
+36.4%
30−35
−36.4%
Dota 2 118
+22.9%
95−100
−22.9%
Far Cry 5 74
+42.3%
50−55
−42.3%
Fortnite 120−130
+39.1%
85−90
−39.1%
Forza Horizon 4 95−100
+50.8%
65−70
−50.8%
Forza Horizon 5 84
+68%
50−55
−68%
Grand Theft Auto V 94
+59.3%
55−60
−59.3%
Hogwarts Legacy 40
+37.9%
27−30
−37.9%
Metro Exodus 57
+72.7%
30−35
−72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+67.2%
55−60
−67.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+119%
40−45
−119%
Valorant 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+32.8%
65−70
−32.8%
Cyberpunk 2077 40
+21.2%
30−35
−21.2%
Dota 2 113
+17.7%
95−100
−17.7%
Far Cry 5 68
+30.8%
50−55
−30.8%
Forza Horizon 4 95−100
+50.8%
65−70
−50.8%
Hogwarts Legacy 33
+13.8%
27−30
−13.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+67.2%
55−60
−67.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+19%
40−45
−19%
Valorant 112
−12.5%
120−130
+12.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+39.1%
85−90
−39.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+77.4%
30−35
−77.4%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+51.3%
110−120
−51.3%
Grand Theft Auto V 41
+57.7%
24−27
−57.7%
Metro Exodus 34
+78.9%
18−20
−78.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+10.8%
150−160
−10.8%
Valorant 200−210
+31%
150−160
−31%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+56.8%
40−45
−56.8%
Cyberpunk 2077 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Far Cry 5 50
+47.1%
30−35
−47.1%
Forza Horizon 4 60−65
+64.1%
35−40
−64.1%
Hogwarts Legacy 25
+47.1%
16−18
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+78.3%
21−24
−78.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Grand Theft Auto V 44
+51.7%
27−30
−51.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Metro Exodus 21
+75%
12−14
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+31.8%
21−24
−31.8%
Valorant 140−150
+68.6%
85−90
−68.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+65.2%
21−24
−65.2%
Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 10
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Far Cry 5 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 4 40−45
+63%
27−30
−63%
Hogwarts Legacy 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+80%
14−16
−80%

Vậy RTX 3050 Ti Mobile và RX 6300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 63% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 121%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6300M nhanh hơn 13%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • RX 6300M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.33 16.06
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

RTX 3050 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300M: mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti
AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4432 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Ti Mobile hoặc Radeon RX 6300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.