GeForce RTX 2080 (di động) vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6,150 Watt
39.57

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua RTX 2080 (di động) với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11149
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.1653.07
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104BAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29446144
Tần số nhân1380 MHz720 MHz
Tần số Boost1590 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture292.6299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs6480
TMUs184192
Tensor Cores368192
Ray Tracing Cores4648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s280.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD142
−33.8%
190−200
+33.8%
1440p93
−29%
120−130
+29%
4K65
−30.8%
85−90
+30.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
Cyberpunk 2077 85−90
−29.4%
110−120
+29.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95
−26.3%
120−130
+26.3%
Counter-Strike 2 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
Cyberpunk 2077 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Forza Horizon 4 190−200
−35.4%
260−270
+35.4%
Forza Horizon 5 100−110
−28.7%
130−140
+28.7%
Metro Exodus 102
−27.5%
130−140
+27.5%
Red Dead Redemption 2 122
−31.1%
160−170
+31.1%
Valorant 237
−26.6%
300−310
+26.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
−34.2%
200−210
+34.2%
Counter-Strike 2 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
Cyberpunk 2077 39
−28.2%
50−55
+28.2%
Dota 2 111
−35.1%
150−160
+35.1%
Far Cry 5 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Fortnite 170−180
−33.7%
230−240
+33.7%
Forza Horizon 4 190−200
−35.4%
260−270
+35.4%
Forza Horizon 5 100−110
−28.7%
130−140
+28.7%
Grand Theft Auto V 101
−28.7%
130−140
+28.7%
Metro Exodus 87
−26.4%
110−120
+26.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
−20.5%
300−310
+20.5%
Red Dead Redemption 2 71
−33.8%
95−100
+33.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−35.7%
190−200
+35.7%
Valorant 135
−33.3%
180−190
+33.3%
World of Tanks 270−280
−25.4%
350−400
+25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
−26.6%
100−105
+26.6%
Counter-Strike 2 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
Cyberpunk 2077 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Dota 2 125
−36%
170−180
+36%
Far Cry 5 95−100
−34%
130−140
+34%
Forza Horizon 4 190−200
−35.4%
260−270
+35.4%
Forza Horizon 5 100−110
−28.7%
130−140
+28.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
−33.3%
180−190
+33.3%
Valorant 205
−31.7%
270−280
+31.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−29%
40−45
+29%
Dota 2 70−75
−30.1%
95−100
+30.1%
Grand Theft Auto V 70−75
−35.1%
100−105
+35.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Red Dead Redemption 2 44
−36.4%
60−65
+36.4%
World of Tanks 250−260
−19.5%
300−310
+19.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
−32.5%
110−120
+32.5%
Cyberpunk 2077 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Far Cry 5 120−130
−32.8%
170−180
+32.8%
Forza Horizon 4 110−120
−31.6%
150−160
+31.6%
Forza Horizon 5 65−70
−36.4%
90−95
+36.4%
Metro Exodus 89
−34.8%
120−130
+34.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−30.4%
90−95
+30.4%
Valorant 142
−33.8%
190−200
+33.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−25%
30−33
+25%
Dota 2 75−80
−28.2%
100−105
+28.2%
Grand Theft Auto V 75−80
−28.2%
100−105
+28.2%
Metro Exodus 35
−28.6%
45−50
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
−31.9%
190−200
+31.9%
Red Dead Redemption 2 30
−33.3%
40−45
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−28.2%
100−105
+28.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−34.6%
70−75
+34.6%
Counter-Strike 2 24−27
−25%
30−33
+25%
Cyberpunk 2077 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 119
−34.5%
160−170
+34.5%
Far Cry 5 55−60
−35.6%
80−85
+35.6%
Fortnite 63
−34.9%
85−90
+34.9%
Forza Horizon 4 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
Forza Horizon 5 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Valorant 75
−33.3%
100−105
+33.3%

Vậy RTX 2080 (di động) và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 31% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.57 53.97
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 70 Watt

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 (di động) và RTX 4000 SFF Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 147 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.