GeForce RTX 2080 (di động) vs Quadro T2000 (di động)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 150 Watt
33.96
+90.1%

RTX 2080 (di động) vượt qua T2000 (di động) với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất119278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.0223.69
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104BTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29441024
Tần số nhân1380 MHz1575 MHz
Tần số Boost1590 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture292.6114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs6432
TMUs18464
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 (di động) và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 (di động) 33.96
+90.1%
T2000 (di động) 17.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 (di động) 34897
+158%
T2000 (di động) 13524

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
+90.7%
75−80
−90.7%
1440p96
+92%
50−55
−92%
4K66
+120%
30−35
−120%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+110%
50−55
−110%
Counter-Strike 2 200−210
+85.7%
110−120
−85.7%
Cyberpunk 2077 85−90
+107%
40−45
−107%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+110%
50−55
−110%
Battlefield 5 132
+65%
80−85
−65%
Counter-Strike 2 200−210
+85.7%
110−120
−85.7%
Cyberpunk 2077 85−90
+107%
40−45
−107%
Far Cry 5 104
+57.6%
65−70
−57.6%
Fortnite 206
+102%
100−110
−102%
Forza Horizon 4 147
+86.1%
75−80
−86.1%
Forza Horizon 5 110−120
+83.9%
60−65
−83.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 243
+228%
70−75
−228%
Valorant 276
+90.3%
140−150
−90.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+110%
50−55
−110%
Battlefield 5 118
+47.5%
80−85
−47.5%
Counter-Strike 2 200−210
+85.7%
110−120
−85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+19.4%
230−240
−19.4%
Cyberpunk 2077 85−90
+107%
40−45
−107%
Dota 2 131
+20.2%
100−110
−20.2%
Far Cry 5 97
+47%
65−70
−47%
Fortnite 169
+65.7%
100−110
−65.7%
Forza Horizon 4 145
+83.5%
75−80
−83.5%
Forza Horizon 5 110−120
+83.9%
60−65
−83.9%
Grand Theft Auto V 101
+38.4%
70−75
−38.4%
Metro Exodus 90
+114%
40−45
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+189%
70−75
−189%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+211%
55−60
−211%
Valorant 266
+83.4%
140−150
−83.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 117
+46.3%
80−85
−46.3%
Cyberpunk 2077 85−90
+107%
40−45
−107%
Dota 2 125
+14.7%
100−110
−14.7%
Far Cry 5 96
+45.5%
65−70
−45.5%
Forza Horizon 4 139
+75.9%
75−80
−75.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 174
+135%
70−75
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+69.6%
55−60
−69.6%
Valorant 205
+41.4%
140−150
−41.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 155
+52%
100−110
−52%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+127%
40−45
−127%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+80%
140−150
−80%
Grand Theft Auto V 70−75
+115%
30−35
−115%
Metro Exodus 55
+120%
24−27
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
Valorant 260
+42.9%
180−190
−42.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 115
+109%
55−60
−109%
Cyberpunk 2077 40−45
+133%
18−20
−133%
Far Cry 5 82
+86.4%
40−45
−86.4%
Forza Horizon 4 122
+149%
45−50
−149%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+113%
30−35
−113%

1440p
Epic Preset

Fortnite 124
+176%
45−50
−176%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Counter-Strike 2 40−45
+139%
18−20
−139%
Grand Theft Auto V 75−80
+123%
35−40
−123%
Metro Exodus 35
+119%
16−18
−119%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+132%
27−30
−132%
Valorant 240
+116%
110−120
−116%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+134%
27−30
−134%
Counter-Strike 2 40−45
+139%
18−20
−139%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Dota 2 119
+77.6%
65−70
−77.6%
Far Cry 5 52
+148%
21−24
−148%
Forza Horizon 4 82
+141%
30−35
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+221%
18−20
−221%

4K
Epic Preset

Fortnite 61
+205%
20−22
−205%

Vậy RTX 2080 (di động) và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 120% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 228%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) đã vượt qua T2000 (di động) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.96 17.86
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 60 Watt

RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 (di động): mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 422 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.