GeForce RTX 2080 (di động) vs Quadro RTX 3000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và Quadro RTX 3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 150 Watt
39.03
+50.1%

RTX 2080 (di động) vượt qua RTX 3000 (di động) với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.0622.56
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104BTU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442304
Tần số nhân1380 MHz945 MHz
Tần số Boost1590 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture292.6198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs6464
TMUs184144
Tensor Cores368288
Ray Tracing Cores4636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 (di động) và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 (di động) 39.03
+50.1%
RTX 3000 (di động) 26.00

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - 3ds Max

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 (di động) 34897
+75.6%
RTX 3000 (di động) 19879

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 (di động) 68525
+36.2%
RTX 3000 (di động) 50309

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 (di động) 25436
+71.4%
RTX 3000 (di động) 14842

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 (di động) 139346
+52.5%
RTX 3000 (di động) 91394

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2080 (di động) 9854
+76.3%
RTX 3000 (di động) 5589

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 2080 (di động) 122
+49.3%
RTX 3000 (di động) 82

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 2080 (di động) 161
+118%
RTX 3000 (di động) 74

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RTX 2080 (di động) 207
+31.1%
RTX 3000 (di động) 158

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD145
+52.6%
95
−52.6%
1440p98
+50.8%
65−70
−50.8%
4K67
−31.3%
88
+31.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 100−110
+60.3%
65−70
−60.3%
Counter-Strike 2 80−85
+69.4%
45−50
−69.4%
Cyberpunk 2077 85−90
+57.4%
50−55
−57.4%
Atomic Heart 100−110
+60.3%
65−70
−60.3%
Battlefield 5 132
+36.1%
95−100
−36.1%
Counter-Strike 2 80−85
+69.4%
45−50
−69.4%
Cyberpunk 2077 85−90
+57.4%
50−55
−57.4%
Far Cry 5 104
+26.8%
80−85
−26.8%
Fortnite 206
+70.2%
120−130
−70.2%
Forza Horizon 4 147
+50%
95−100
−50%
Forza Horizon 5 100−110
+54.3%
70−75
−54.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 243
+153%
95−100
−153%
Valorant 276
+64.3%
160−170
−64.3%
Atomic Heart 100−110
+60.3%
65−70
−60.3%
Battlefield 5 118
+21.6%
95−100
−21.6%
Counter-Strike 2 80−85
+69.4%
45−50
−69.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.9%
250−260
−6.9%
Cyberpunk 2077 85−90
+57.4%
50−55
−57.4%
Dota 2 131
−0.8%
132
+0.8%
Far Cry 5 97
+18.3%
80−85
−18.3%
Fortnite 169
+39.7%
120−130
−39.7%
Forza Horizon 4 145
+48%
95−100
−48%
Forza Horizon 5 100−110
+54.3%
70−75
−54.3%
Grand Theft Auto V 101
+13.5%
85−90
−13.5%
Metro Exodus 90
+63.6%
55−60
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+123%
95−100
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+59.6%
109
−59.6%
Valorant 266
+58.3%
160−170
−58.3%
Battlefield 5 117
+20.6%
95−100
−20.6%
Counter-Strike 2 80−85
+69.4%
45−50
−69.4%
Cyberpunk 2077 85−90
+57.4%
50−55
−57.4%
Dota 2 125
+3.3%
121
−3.3%
Far Cry 5 96
+17.1%
80−85
−17.1%
Forza Horizon 4 139
+41.8%
95−100
−41.8%
Forza Horizon 5 100−110
+54.3%
70−75
−54.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 174
+81.3%
95−100
−81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+69.6%
56
−69.6%
Valorant 205
+22%
160−170
−22%
Fortnite 155
+28.1%
120−130
−28.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+45.1%
170−180
−45.1%
Grand Theft Auto V 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Metro Exodus 55
+66.7%
30−35
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260
+25.6%
200−210
−25.6%
Battlefield 5 115
+69.1%
65−70
−69.1%
Counter-Strike 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+68%
24−27
−68%
Far Cry 5 82
+43.9%
55−60
−43.9%
Forza Horizon 4 122
+90.6%
60−65
−90.6%
Forza Horizon 5 65−70
+47.7%
40−45
−47.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+65.9%
40−45
−65.9%
Fortnite 124
+110%
55−60
−110%
Atomic Heart 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Grand Theft Auto V 75−80
+69.6%
45−50
−69.6%
Metro Exodus 35
+66.7%
21−24
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+75.7%
35−40
−75.7%
Valorant 240
+66.7%
140−150
−66.7%
Battlefield 5 68
+78.9%
35−40
−78.9%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Dota 2 119
+35.2%
88
−35.2%
Far Cry 5 52
+85.7%
27−30
−85.7%
Forza Horizon 4 82
+90.7%
40−45
−90.7%
Forza Horizon 5 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+135%
24−27
−135%
Fortnite 61
+126%
27−30
−126%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 2080 (di động) và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 31% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 153%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 1%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.03 26.00
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 80 Watt

RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 (di động): mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
148 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
322 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.