GeForce RTX 2070 (di động) vs Quadro T2000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 (di động) và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 115 Watt
33.44
+66.7%

RTX 2070 (di động) vượt qua T2000 (di động) với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất152275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.7823.89
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106BTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041024
Tần số nhân1305 MHz1575 MHz
Tần số Boost1485 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture213.8114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 (di động) và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2070 (di động) 33.44
+66.7%
T2000 (di động) 20.06

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 (di động) 26005
+92.3%
T2000 (di động) 13524

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 (di động) và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+71.4%
70−75
−71.4%
1440p75
+87.5%
40−45
−87.5%
4K48
+77.8%
27−30
−77.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+86.5%
35−40
−86.5%
Cyberpunk 2077 70−75
+73.8%
40−45
−73.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95
+43.9%
65−70
−43.9%
Counter-Strike 2 65−70
+86.5%
35−40
−86.5%
Cyberpunk 2077 38
−10.5%
40−45
+10.5%
Forza Horizon 4 183
+108%
85−90
−108%
Forza Horizon 5 85−90
+61.8%
55−60
−61.8%
Metro Exodus 94
+67.9%
55−60
−67.9%
Red Dead Redemption 2 106
+126%
45−50
−126%
Valorant 170
+102%
80−85
−102%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 135
+105%
65−70
−105%
Counter-Strike 2 65−70
+86.5%
35−40
−86.5%
Cyberpunk 2077 31
−35.5%
40−45
+35.5%
Dota 2 118
+61.6%
70−75
−61.6%
Far Cry 5 79
+16.2%
65−70
−16.2%
Fortnite 150−160
+45%
100−110
−45%
Forza Horizon 4 149
+69.3%
85−90
−69.3%
Forza Horizon 5 85−90
+61.8%
55−60
−61.8%
Grand Theft Auto V 115
+57.5%
70−75
−57.5%
Metro Exodus 73
+30.4%
55−60
−30.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+79.7%
130−140
−79.7%
Red Dead Redemption 2 55
+17%
45−50
−17%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+81.8%
65−70
−81.8%
Valorant 102
+21.4%
80−85
−21.4%
World of Tanks 270−280
+17.8%
230−240
−17.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+25.8%
65−70
−25.8%
Counter-Strike 2 65−70
+86.5%
35−40
−86.5%
Cyberpunk 2077 26
−61.5%
40−45
+61.5%
Dota 2 117
+60.3%
70−75
−60.3%
Far Cry 5 90−95
+35.3%
65−70
−35.3%
Forza Horizon 4 125
+42%
85−90
−42%
Forza Horizon 5 85−90
+61.8%
55−60
−61.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
−32.7%
130−140
+32.7%
Valorant 154
+83.3%
80−85
−83.3%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+90.9%
30−35
−90.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+85.3%
30−35
−85.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Red Dead Redemption 2 35
+84.2%
18−20
−84.2%
World of Tanks 220−230
+57.9%
140−150
−57.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+71.4%
40−45
−71.4%
Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 17
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 110−120
+93%
55−60
−93%
Forza Horizon 4 95−100
+79.6%
50−55
−79.6%
Forza Horizon 5 55−60
+72.7%
30−35
−72.7%
Metro Exodus 74
+57.4%
45−50
−57.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+96.6%
27−30
−96.6%
Valorant 104
+92.6%
50−55
−92.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Dota 2 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Grand Theft Auto V 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Metro Exodus 26
+62.5%
16−18
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 118
+90.3%
60−65
−90.3%
Red Dead Redemption 2 23
+76.9%
12−14
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+81%
21−24
−81%
Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Cyberpunk 2077 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Far Cry 5 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Fortnite 48
+92%
24−27
−92%
Forza Horizon 4 55−60
+80.6%
30−35
−80.6%
Forza Horizon 5 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Valorant 55
+120%
24−27
−120%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 2070 (di động) và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 78% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2070 (di động) nhanh hơn 126%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 62%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 (di động) tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • T2000 (di động) tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.44 20.06
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 60 Watt

RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 (di động): mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 (di động) và Quadro T2000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 496 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 398 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 (di động) hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.