GeForce RTX 2080 (di động) vs Quadro P5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và Quadro P5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 150 Watt
33.95
+20.2%

RTX 2080 (di động) vượt qua P5000 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro P5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất119172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.67
Hiệu quả năng lượng18.0312.50
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104BGP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro P5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro P5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442048
Tần số nhân1380 MHz1607 MHz
Tần số Boost1590 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture292.6277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs6464
TMUs184160
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro P5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro P5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1127 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro P5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 4x DisplayPort
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro P5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Quadro P5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.56.1
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và Quadro P5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
+53.8%
93
−53.8%
1440p96
+28%
75−80
−28%
4K66
+61%
41
−61%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu26.87
1440pkhông có dữ liệu33.32
4Kkhông có dữ liệu60.95

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+23.9%
85−90
−23.9%
Counter-Strike 2 200−210
+18.2%
170−180
−18.2%
Cyberpunk 2077 85−90
+23.2%
65−70
−23.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+23.9%
85−90
−23.9%
Battlefield 5 132
+16.8%
110−120
−16.8%
Counter-Strike 2 200−210
+18.2%
170−180
−18.2%
Cyberpunk 2077 85−90
+23.2%
65−70
−23.2%
Far Cry 5 104
+5.1%
95−100
−5.1%
Fortnite 206
+47.1%
140−150
−47.1%
Forza Horizon 4 147
+22.5%
120−130
−22.5%
Forza Horizon 5 110−120
+17.5%
95−100
−17.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 243
+99.2%
120−130
−99.2%
Valorant 276
+43%
190−200
−43%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+23.9%
85−90
−23.9%
Battlefield 5 118
+4.4%
110−120
−4.4%
Counter-Strike 2 200−210
+18.2%
170−180
−18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.1%
270−280
−1.1%
Cyberpunk 2077 85−90
+23.2%
65−70
−23.2%
Dota 2 131
−3.1%
130−140
+3.1%
Far Cry 5 97
−2.1%
95−100
+2.1%
Fortnite 169
+20.7%
140−150
−20.7%
Forza Horizon 4 145
+20.8%
120−130
−20.8%
Forza Horizon 5 110−120
+17.5%
95−100
−17.5%
Grand Theft Auto V 101
−5.9%
100−110
+5.9%
Metro Exodus 90
+28.6%
70−75
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+75.4%
120−130
−75.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+77.6%
98
−77.6%
Valorant 266
+37.8%
190−200
−37.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 117
+3.5%
110−120
−3.5%
Cyberpunk 2077 85−90
+23.2%
65−70
−23.2%
Dota 2 125
−8%
130−140
+8%
Far Cry 5 96
−3.1%
95−100
+3.1%
Forza Horizon 4 139
+15.8%
120−130
−15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 174
+42.6%
120−130
−42.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+79.2%
53
−79.2%
Valorant 205
+6.2%
190−200
−6.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 155
+10.7%
140−150
−10.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+27.4%
70−75
−27.4%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+18.9%
210−220
−18.9%
Grand Theft Auto V 70−75
+23.7%
55−60
−23.7%
Metro Exodus 55
+27.9%
40−45
−27.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260
+13%
230−240
−13%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 115
+40.2%
80−85
−40.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+27.3%
30−35
−27.3%
Far Cry 5 82
+13.9%
70−75
−13.9%
Forza Horizon 4 122
+47%
80−85
−47%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+25.9%
50−55
−25.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 124
+61%
75−80
−61%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Counter-Strike 2 40−45
+26.5%
30−35
−26.5%
Grand Theft Auto V 75−80
+27.9%
60−65
−27.9%
Metro Exodus 35
+29.6%
27−30
−29.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+80.6%
36
−80.6%
Valorant 240
+30.4%
180−190
−30.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+41.7%
45−50
−41.7%
Counter-Strike 2 40−45
+26.5%
30−35
−26.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Dota 2 119
+26.6%
90−95
−26.6%
Far Cry 5 52
+36.8%
35−40
−36.8%
Forza Horizon 4 82
+49.1%
55−60
−49.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+69.4%
35−40
−69.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 61
+69.4%
35−40
−69.4%

Vậy RTX 2080 (di động) và Quadro P5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 61% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 99%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Quadro P5000 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.95 28.25
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 1 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P5000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 149 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc Quadro P5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.