GeForce MX570 vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
MX570 vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 360 | 433 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 41.02 | 18.49 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | GA107 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | Tháng 5 2022 (2 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 1536 |
Tần số nhân | 832 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1155 MHz | 1500 MHz |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 40 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 73.92 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.731 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 40 | không có dữ liệu |
TMUs | 64 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 64 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | LPDDR5x |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 8448 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12_1 |
Shader Model | 6.6 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | 8.6 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 38
−2.6%
| 39
+2.6%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+13%
|
23
−13%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 45−50
+37.1%
|
35−40
−37.1%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+18.2%
|
22
−18.2%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+8.9%
|
56
−8.9%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+44.4%
|
27−30
−44.4%
|
Metro Exodus | 40−45
+41.4%
|
27−30
−41.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+28.6%
|
27−30
−28.6%
|
Valorant | 60−65
+42.9%
|
40−45
−42.9%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 45−50
+37.1%
|
35−40
−37.1%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+36.8%
|
19
−36.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
Dota 2 | 12
−200%
|
36
+200%
|
Far Cry 5 | 68
+58.1%
|
40−45
−58.1%
|
Fortnite | 80−85
+33.9%
|
60−65
−33.9%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+27.1%
|
48
−27.1%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+44.4%
|
27−30
−44.4%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
+47.2%
|
36
−47.2%
|
Metro Exodus | 40−45
+41.4%
|
27−30
−41.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+30.5%
|
80−85
−30.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+28.6%
|
27−30
−28.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
+43.8%
|
30−35
−43.8%
|
Valorant | 60−65
+42.9%
|
40−45
−42.9%
|
World of Tanks | 190−200
+27%
|
150−160
−27%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+37.1%
|
35−40
−37.1%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+52.9%
|
17
−52.9%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
Dota 2 | 50−55
+54.3%
|
35−40
−54.3%
|
Far Cry 5 | 50−55
+25.6%
|
40−45
−25.6%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+48.8%
|
41
−48.8%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+44.4%
|
27−30
−44.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+30.5%
|
80−85
−30.5%
|
Valorant | 60−65
+42.9%
|
40−45
−42.9%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 21−24
+57.1%
|
14−16
−57.1%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+46.7%
|
14−16
−46.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+44.2%
|
95−100
−44.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
World of Tanks | 100−110
+35.1%
|
75−80
−35.1%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−33
+42.9%
|
21−24
−42.9%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Far Cry 5 | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+48%
|
24−27
−48%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+43.8%
|
16−18
−43.8%
|
Metro Exodus | 30−35
+52.4%
|
21−24
−52.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+42.9%
|
14−16
−42.9%
|
Valorant | 35−40
+37%
|
27−30
−37%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Dota 2 | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Metro Exodus | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+41.9%
|
30−35
−41.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+40%
|
10−11
−40%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Dota 2 | 24−27
+44.4%
|
18−20
−44.4%
|
Far Cry 5 | 18−20
+46.2%
|
12−14
−46.2%
|
Fortnite | 16−18
+54.5%
|
10−12
−54.5%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+50%
|
14−16
−50%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+37.5%
|
8−9
−37.5%
|
Valorant | 16−18
+45.5%
|
10−12
−45.5%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Vậy GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 100%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce MX570 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (96%)
- Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.35 | 10.35 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 40 Watt |
GeForce MX570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.
Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.