GeForce MX570 vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX570
2022
2 GB GDDR6, 25 Watt
13.00
+41%

MX570 vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất368445
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.2318.27
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA107không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481536
Tần số nhân832 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1155 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture73.92không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs40không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHz8448 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+11.4%
35
−11.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 122
+126%
50−55
−126%
Cyberpunk 2077 27−30
+45%
20−22
−45%
Hogwarts Legacy 27−30
+50%
18−20
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+38.6%
40−45
−38.6%
Counter-Strike 2 106
+96.3%
50−55
−96.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+45%
20−22
−45%
Far Cry 5 45−50
+54.8%
31
−54.8%
Fortnite 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Forza Horizon 4 55−60
+37.2%
40−45
−37.2%
Forza Horizon 5 45−50
+45.2%
30−35
−45.2%
Hogwarts Legacy 27−30
+50%
18−20
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
Valorant 110−120
+25.5%
90−95
−25.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+38.6%
40−45
−38.6%
Counter-Strike 2 40
−35%
50−55
+35%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+28%
150−160
−28%
Cyberpunk 2077 27−30
+45%
20−22
−45%
Dota 2 90−95
+50%
60−65
−50%
Far Cry 5 45−50
+60%
30
−60%
Fortnite 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Forza Horizon 4 55−60
+37.2%
40−45
−37.2%
Forza Horizon 5 45−50
+45.2%
30−35
−45.2%
Grand Theft Auto V 54
+50%
36
−50%
Hogwarts Legacy 27−30
+50%
18−20
−50%
Metro Exodus 27−30
+45%
20−22
−45%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−7.9%
41
+7.9%
Valorant 110−120
+25.5%
90−95
−25.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+38.6%
40−45
−38.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+45%
20−22
−45%
Dota 2 90−95
+50%
60−65
−50%
Far Cry 5 45−50
+77.8%
27
−77.8%
Forza Horizon 4 55−60
+37.2%
40−45
−37.2%
Hogwarts Legacy 27−30
+50%
18−20
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+54.5%
22
−54.5%
Valorant 110−120
+25.5%
90−95
−25.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+38.2%
75−80
−38.2%
Grand Theft Auto V 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Metro Exodus 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+156%
50−55
−156%
Valorant 140−150
+32.4%
110−120
−32.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+56%
24−27
−56%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 4 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Hogwarts Legacy 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Valorant 75−80
+45.3%
50−55
−45.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Far Cry 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

Vậy GeForce MX570 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX570 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 156%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 35%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX570 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.00 9.22
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 40 Watt

GeForce MX570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX570 hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.