GeForce MX250 vs Quadro T1000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX250
2019
2 GB GDDR5, 10 Watt
5.76

T1000 Max-Q vượt qua MX250 với mức trọn vẹn là 182% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất599329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng42.2723.82
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108BTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành20 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân937 MHz765 MHz
Tần số Boost1038 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9175.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.7 (6.4)6.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX250 5.76
T1000 Max-Q 16.23
+182%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX250 2392
T1000 Max-Q 6737
+182%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX250 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−161%
60−65
+161%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75
−24%
90−95
+24%
Cyberpunk 2077 14
−143%
30−35
+143%
Hogwarts Legacy 15
−107%
30−35
+107%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24
−192%
70−75
+192%
Counter-Strike 2 41
−127%
90−95
+127%
Cyberpunk 2077 11
−209%
30−35
+209%
Far Cry 5 19
−189%
55−60
+189%
Fortnite 55
−63.6%
90−95
+63.6%
Forza Horizon 4 31
−119%
65−70
+119%
Forza Horizon 5 17
−206%
50−55
+206%
Hogwarts Legacy 8
−288%
30−35
+288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−118%
60−65
+118%
Valorant 118
−10.2%
130−140
+10.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 19
−268%
70−75
+268%
Counter-Strike 2 21
−343%
90−95
+343%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−118%
210−220
+118%
Cyberpunk 2077 12−14
−183%
30−35
+183%
Dota 2 64
−54.7%
95−100
+54.7%
Far Cry 5 17
−224%
55−60
+224%
Fortnite 25
−260%
90−95
+260%
Forza Horizon 4 24
−183%
65−70
+183%
Forza Horizon 5 13
−300%
50−55
+300%
Grand Theft Auto V 28
−121%
60−65
+121%
Hogwarts Legacy 10−12
−182%
30−35
+182%
Metro Exodus 7
−386%
30−35
+386%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−165%
60−65
+165%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−110%
40−45
+110%
Valorant 115
−13%
130−140
+13%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−400%
70−75
+400%
Cyberpunk 2077 12−14
−183%
30−35
+183%
Dota 2 57
−73.7%
95−100
+73.7%
Far Cry 5 16
−244%
55−60
+244%
Forza Horizon 4 16
−325%
65−70
+325%
Hogwarts Legacy 10−12
−182%
30−35
+182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−221%
60−65
+221%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−267%
40−45
+267%
Valorant 65−70
−94%
130−140
+94%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
−309%
90−95
+309%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−267%
30−35
+267%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−167%
120−130
+167%
Grand Theft Auto V 7−8
−286%
27−30
+286%
Metro Exodus 5−6
−320%
21−24
+320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−353%
160−170
+353%
Valorant 65−70
−147%
160−170
+147%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−411%
45−50
+411%
Cyberpunk 2077 5−6
−200%
14−16
+200%
Far Cry 5 12−14
−169%
35−40
+169%
Forza Horizon 4 14−16
−193%
40−45
+193%
Hogwarts Legacy 6−7
−200%
18−20
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−213%
24−27
+213%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−208%
35−40
+208%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Hogwarts Legacy 1−2
−900%
10−11
+900%
Metro Exodus 1−2
−1200%
12−14
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−667%
21−24
+667%
Valorant 27−30
−214%
90−95
+214%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 20−22
−190%
55−60
+190%
Far Cry 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Forza Horizon 4 9−10
−222%
27−30
+222%
Hogwarts Legacy 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−167%
16−18
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−167%
16−18
+167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GeForce MX250 và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.76 16.23
Mức độ mới 20 Tháng 2 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 50 Watt

GeForce MX250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 181.8%, mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce MX250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX250 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX250 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.