GeForce MX250 vs Quadro T1000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX250 và Quadro T1000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX250
2019
2 GB GDDR5,10 Watt
6.25

T1000 (di động) vượt qua MX250 với mức trọn vẹn là 172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX250 và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất585326
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng43.0223.43
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108BTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành20 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX250 và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX250 và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân937 MHz1395 MHz
Tần số Boost1038 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9169.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX250 và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX250 và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX250 và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX250 và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.7 (6.4)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX250 và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX250 6.25
T1000 (di động) 17.02
+172%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX250 2402
T1000 (di động) 6540
+172%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX250 4633
T1000 (di động) 11377
+146%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX250 16488
T1000 (di động) 31509
+91.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX250 3660
T1000 (di động) 8727
+138%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX250 21545
T1000 (di động) 53629
+149%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX250 235421
T1000 (di động) 375510
+59.5%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX250 1103
T1000 (di động) 3261
+196%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce MX250 44
T1000 (di động) 110
+153%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX250 và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−174%
63
+174%
4K16−18
−200%
48
+200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 14
−143%
30−35
+143%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 17
−224%
55−60
+224%
Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 5
−580%
30−35
+580%
Forza Horizon 4 29
−141%
70−75
+141%
Forza Horizon 5 16
−181%
45−50
+181%
Metro Exodus 21
−129%
48
+129%
Red Dead Redemption 2 28
−139%
67
+139%
Valorant 21−24
−271%
78
+271%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18
−206%
55−60
+206%
Counter-Strike 2 5
−500%
30−33
+500%
Cyberpunk 2077 12−14
−162%
30−35
+162%
Dota 2 40
−108%
83
+108%
Far Cry 5 40
−72.5%
69
+72.5%
Fortnite 35−40
−151%
90−95
+151%
Forza Horizon 4 22
−218%
70−75
+218%
Forza Horizon 5 14−16
−221%
45−50
+221%
Grand Theft Auto V 28
−143%
68
+143%
Metro Exodus 12
−200%
36
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 76
−76.3%
134
+76.3%
Red Dead Redemption 2 8
−213%
25
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−160%
50−55
+160%
Valorant 14
−214%
44
+214%
World of Tanks 95−100
−113%
210−220
+113%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−323%
55−60
+323%
Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 12−14
−162%
30−35
+162%
Dota 2 57
−87.7%
107
+87.7%
Far Cry 5 29
−166%
77
+166%
Forza Horizon 4 16
−338%
70−75
+338%
Forza Horizon 5 14−16
−221%
45−50
+221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−129%
110−120
+129%
Valorant 21−24
−229%
65−70
+229%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−333%
24−27
+333%
Grand Theft Auto V 7−8
−271%
24−27
+271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−327%
150−160
+327%
Red Dead Redemption 2 5−6
−200%
14−16
+200%
World of Tanks 45−50
−162%
110−120
+162%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−250%
35−40
+250%
Counter-Strike 2 5−6
−200%
14−16
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−160%
12−14
+160%
Far Cry 5 12−14
−231%
40−45
+231%
Forza Horizon 4 12−14
−258%
40−45
+258%
Forza Horizon 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Metro Exodus 8−9
−375%
35−40
+375%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−156%
21−24
+156%
Valorant 16−18
−169%
40−45
+169%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Dota 2 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Grand Theft Auto V 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Metro Exodus 2−3
−500%
12−14
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−183%
50−55
+183%
Red Dead Redemption 2 4−5
−175%
10−12
+175%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Counter-Strike 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 16−18
−182%
48
+182%
Far Cry 5 7−8
−214%
21−24
+214%
Fortnite 6−7
−233%
20−22
+233%
Forza Horizon 4 6−7
−317%
24−27
+317%
Forza Horizon 5 4−5
−225%
12−14
+225%
Valorant 6−7
−217%
18−20
+217%

Vậy GeForce MX250 và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 174% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 580%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) đã vượt qua GeForce MX250 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.25 17.02
Mức độ mới 20 Tháng 2 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 50 Watt

GeForce MX250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 (di động): hiệu năng cao hơn 172.3%, mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce MX250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX250 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX250 và Quadro T1000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1575 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 155 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX250 hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.