Radeon 625 vs Arc A370M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon 625 và Arc A370M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc A370M vượt qua 625 với mức trọn vẹn là 378% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 625 và Arc A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 817 | 401 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.79 | 25.83 |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 24 | DG2-128 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 625 và Arc A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 625 và Arc A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 1024 |
Tần số nhân | 730 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1024 MHz | 1550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,550 million | 7,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 24.58 | 99.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7864 TFLOPS | 3.174 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 24 | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 625 và Arc A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 625 và Arc A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 112.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 625 và Arc A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon 625 và Arc A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.3 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 625 và Arc A370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon 625 và Arc A370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8−9
−388%
| 39
+388%
|
1440p | 4−5
−400%
| 20
+400%
|
4K | 7−8
−386%
| 34
+386%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
−1050%
|
65−70
+1050%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−820%
|
46
+820%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−617%
|
43
+617%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 8−9
−575%
|
50−55
+575%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−1050%
|
65−70
+1050%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−640%
|
37
+640%
|
Far Cry 5 | 6−7
−717%
|
49
+717%
|
Fortnite | 12−14
−454%
|
70−75
+454%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−308%
|
50−55
+308%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−875%
|
35−40
+875%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−400%
|
30
+400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−246%
|
45−50
+246%
|
Valorant | 40−45
−148%
|
100−110
+148%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 8−9
−575%
|
50−55
+575%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−1050%
|
65−70
+1050%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
−252%
|
170−180
+252%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−400%
|
25
+400%
|
Dota 2 | 24−27
−162%
|
68
+162%
|
Far Cry 5 | 6−7
−667%
|
46
+667%
|
Fortnite | 12−14
−454%
|
70−75
+454%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−308%
|
50−55
+308%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−875%
|
35−40
+875%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
−314%
|
29
+314%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−233%
|
20
+233%
|
Metro Exodus | 5−6
−580%
|
34
+580%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−246%
|
45−50
+246%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−489%
|
53
+489%
|
Valorant | 40−45
−148%
|
100−110
+148%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
−575%
|
50−55
+575%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−320%
|
21
+320%
|
Dota 2 | 24−27
−154%
|
66
+154%
|
Far Cry 5 | 6−7
−617%
|
43
+617%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−308%
|
50−55
+308%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−117%
|
13
+117%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−246%
|
45−50
+246%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−189%
|
26
+189%
|
Valorant | 40−45
−148%
|
100−110
+148%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 12−14
−454%
|
70−75
+454%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
−667%
|
21−24
+667%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
−389%
|
90−95
+389%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−1000%
|
11
+1000%
|
Metro Exodus | 1−2
−1900%
|
20
+1900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−474%
|
100−110
+474%
|
Valorant | 24−27
−454%
|
130−140
+454%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−450%
|
10−12
+450%
|
Far Cry 5 | 7−8
−314%
|
29
+314%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−400%
|
30−33
+400%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−333%
|
12−14
+333%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−350%
|
18−20
+350%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
−50%
|
24−27
+50%
|
Valorant | 12−14
−415%
|
65−70
+415%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Dota 2 | 7−8
−471%
|
40
+471%
|
Far Cry 5 | 4−5
−225%
|
12−14
+225%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−1000%
|
21−24
+1000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Vậy Radeon 625 và Arc A370M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A370M nhanh hơn 388% ở độ phân giải 1080p
- Arc A370M nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
- Arc A370M nhanh hơn 386% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A370M nhanh hơn 1900%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A370M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
- Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.58 | 12.32 |
Mức độ mới | 13 Tháng 5 2019 | 30 Tháng 3 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 35 Watt |
Arc A370M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 377.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc A370M vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.