GeForce MX110 vs HD Graphics 3000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và HD Graphics 3000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.18
+458%

MX110 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 458% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7281206
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10096
Hiệu quả năng lượng8.40không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaGM108SSandy Bridge GT2+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25696
Tần số nhân978 MHz650 MHz
Tần số Boost1006 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million1,160 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture16.1015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS0.2496 TFLOPS
ROPs82
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và HD Graphics 3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model6.7 (5.1)4.1
OpenGL4.63.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.18
+458%
HD Graphics 3000 0.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX110 1422
+460%
HD Graphics 3000 254

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX110 9124
+482%
HD Graphics 3000 1568

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX110 11266
+350%
HD Graphics 3000 2503

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+100%
9
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 10
+900%
1−2
−900%
Fortnite 30
+500%
5−6
−500%
Forza Horizon 4 16
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+125%
8−9
−125%
Valorant 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 45
+309%
11
−309%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 36
+350%
8
−350%
Far Cry 5 9
+800%
1−2
−800%
Fortnite 15
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 13
+550%
2−3
−550%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 2
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+50%
6−7
−50%
Valorant 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 33
+371%
7
−371%
Far Cry 5 8
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−20%
6−7
+20%
Valorant 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
+500%
2−3
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+367%
6−7
−367%
Valorant 35−40
+483%
6−7
−483%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+467%
3−4
−467%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GeForce MX110 và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX110 nhanh hơn 1200%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 3000 nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (97%)
  • HD Graphics 3000 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.18 0.57
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 457.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2379 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 2560 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc HD Graphics 3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.