GeForce GTX 960 vs GTX 550 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
13.64
+292%

GTX 960 vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 292% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352705
Vị trí theo mức độ phổ biến5060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.910.69
Hiệu quả năng lượng9.052.39
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM206GF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 960 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1046% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024192
Tần số nhân1127 MHz900 MHz
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture75.3928.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs3224
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ112 GB/s98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Two Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.2
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 13.64
+292%
GTX 550 Ti 3.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6101
+293%
GTX 550 Ti 1554

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 10768
+374%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 30751
+201%
GTX 550 Ti 10229

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960 18663
+223%
GTX 550 Ti 5777

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 960 48
+140%
GTX 550 Ti 20

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p140−150
+268%
38
−268%
Full HD65
+75.7%
37
−75.7%
4K29
+314%
7−8
−314%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+31.5%
4.03
−31.5%
4K6.86
+210%
21.29
−210%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 210% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+322%
9−10
−322%
Counter-Strike 2 80−85
+500%
14−16
−500%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+322%
9−10
−322%
Battlefield 5 60−65
+327%
14−16
−327%
Counter-Strike 2 80−85
+500%
14−16
−500%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Far Cry 5 50−55
+467%
9−10
−467%
Fortnite 80−85
+295%
21−24
−295%
Forza Horizon 4 60−65
+244%
18−20
−244%
Forza Horizon 5 45−50
+422%
9−10
−422%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+244%
16−18
−244%
Valorant 120−130
+130%
50−55
−130%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+322%
9−10
−322%
Battlefield 5 60−65
+327%
14−16
−327%
Counter-Strike 2 80−85
+500%
14−16
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+191%
65−70
−191%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Dota 2 90−95
+174%
30−35
−174%
Far Cry 5 50−55
+467%
9−10
−467%
Fortnite 80−85
+295%
21−24
−295%
Forza Horizon 4 60−65
+244%
18−20
−244%
Forza Horizon 5 45−50
+422%
9−10
−422%
Grand Theft Auto V 49
+308%
12−14
−308%
Metro Exodus 30−35
+343%
7−8
−343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+244%
16−18
−244%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+355%
10−12
−355%
Valorant 120−130
+130%
50−55
−130%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+327%
14−16
−327%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Dota 2 90−95
+174%
30−35
−174%
Far Cry 5 50−55
+467%
9−10
−467%
Forza Horizon 4 60−65
+244%
18−20
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+244%
16−18
−244%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+155%
10−12
−155%
Valorant 120−130
+130%
50−55
−130%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+295%
21−24
−295%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+480%
5−6
−480%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+293%
27−30
−293%
Grand Theft Auto V 24−27
+700%
3−4
−700%
Metro Exodus 18−20
+800%
2−3
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+373%
30−33
−373%
Valorant 150−160
+280%
40−45
−280%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+320%
10−11
−320%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Forza Horizon 4 35−40
+311%
9−10
−311%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+371%
7−8
−371%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+300%
5−6
−300%
Valorant 80−85
+332%
18−20
−332%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 50−55
+342%
12−14
−342%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 24−27
+550%
4−5
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

Vậy GTX 960 và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 268% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960 nhanh hơn 314% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 960 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 đã vượt qua GTX 550 Ti trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.64 3.48
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 116 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 292%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 550 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3934 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59612 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.