GeForce GTX 980 (di động) vs Quadro RTX 6000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và Quadro RTX 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 6000 vượt qua GTX 980 (di động) với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro RTX 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 266 | 74 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 18.99 | 6.38 |
Hiệu quả năng lượng | 7.39 | 12.77 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | TU102 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | 13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $395.82 | $6,299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 980 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 198% so với RTX 6000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro RTX 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro RTX 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 4608 |
Tần số nhân | 1064 MHz | 1440 MHz |
Tần số Boost | 1216 MHz | 1770 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 18,600 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100-200 Watt | 260 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 136.2 | 509.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.358 TFLOPS | 16.31 TFLOPS |
ROPs | 64 | 96 |
TMUs | 128 | 288 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 576 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 72 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro RTX 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro RTX 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224 GB/s | 672.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro RTX 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 | 4x DisplayPort, 1x USB Type-C |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro RTX 6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
BatteryBoost | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro RTX 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.5 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | + | 7.5 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và Quadro RTX 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 99
−122%
| 220−230
+122%
|
4K | 46
−117%
| 100−110
+117%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.00
+616%
| 28.63
−616%
|
4K | 8.60
+632%
| 62.99
−632%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 616% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 632% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 50−55
−122%
|
120−130
+122%
|
Counter-Strike 2 | 110−120
−124%
|
260−270
+124%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−121%
|
95−100
+121%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 50−55
−122%
|
120−130
+122%
|
Battlefield 5 | 80−85
−117%
|
180−190
+117%
|
Counter-Strike 2 | 110−120
−124%
|
260−270
+124%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−121%
|
95−100
+121%
|
Far Cry 5 | 65−70
−121%
|
150−160
+121%
|
Fortnite | 100−110
−119%
|
230−240
+119%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
−120%
|
180−190
+120%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
−119%
|
140−150
+119%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
−121%
|
170−180
+121%
|
Valorant | 140−150
−103%
|
300−310
+103%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 50−55
−122%
|
120−130
+122%
|
Battlefield 5 | 80−85
−117%
|
180−190
+117%
|
Counter-Strike 2 | 110−120
−124%
|
260−270
+124%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 230−240
−111%
|
500−550
+111%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−121%
|
95−100
+121%
|
Dota 2 | 110−120
−123%
|
250−260
+123%
|
Far Cry 5 | 65−70
−121%
|
150−160
+121%
|
Fortnite | 100−110
−119%
|
230−240
+119%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
−120%
|
180−190
+120%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
−119%
|
140−150
+119%
|
Grand Theft Auto V | 84
−114%
|
180−190
+114%
|
Metro Exodus | 40−45
−116%
|
95−100
+116%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
−121%
|
170−180
+121%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 84
−114%
|
180−190
+114%
|
Valorant | 140−150
−103%
|
300−310
+103%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 80−85
−117%
|
180−190
+117%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−121%
|
95−100
+121%
|
Dota 2 | 110−120
−123%
|
250−260
+123%
|
Far Cry 5 | 65−70
−121%
|
150−160
+121%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
−120%
|
180−190
+120%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
−121%
|
170−180
+121%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 44
−116%
|
95−100
+116%
|
Valorant | 140−150
−103%
|
300−310
+103%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 100−110
−119%
|
230−240
+119%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 40−45
−121%
|
95−100
+121%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
−107%
|
300−310
+107%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−114%
|
75−80
+114%
|
Metro Exodus | 24−27
−112%
|
55−60
+112%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−103%
|
350−400
+103%
|
Valorant | 180−190
−115%
|
400−450
+115%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
−111%
|
120−130
+111%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
−111%
|
40−45
+111%
|
Far Cry 5 | 45−50
−117%
|
100−105
+117%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−116%
|
110−120
+116%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−112%
|
70−75
+112%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 45−50
−113%
|
100−105
+113%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 16−18
−119%
|
35−40
+119%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−111%
|
40−45
+111%
|
Grand Theft Auto V | 60
−117%
|
130−140
+117%
|
Metro Exodus | 16−18
−106%
|
35−40
+106%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30
−117%
|
65−70
+117%
|
Valorant | 110−120
−124%
|
260−270
+124%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
−110%
|
65−70
+110%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−111%
|
40−45
+111%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−100%
|
16−18
+100%
|
Dota 2 | 65−70
−117%
|
150−160
+117%
|
Far Cry 5 | 21−24
−105%
|
45−50
+105%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−114%
|
75−80
+114%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
−100%
|
40−45
+100%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 21−24
−114%
|
45−50
+114%
|
Vậy GTX 980 (di động) và RTX 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 6000 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
- RTX 6000 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.55 | 41.67 |
Mức độ mới | 21 Tháng 9 2015 | 13 Tháng 8 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 260 Watt |
GTX 980 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000: hiệu năng cao hơn 124.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 6000 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.