GeForce GTX 980 (di động) vs Radeon RX 590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 (di động)
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
18.55

RX 590 vượt qua GTX 980 (di động) với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất266241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.9922.03
Hiệu quả năng lượng7.399.55
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Polaris 30
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 16% so với GTX 980 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1064 MHz1469 MHz
Tần số Boost1216 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture136.2222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 (di động) và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 (di động) 18.55
RX 590 20.97
+13%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 17201
RX 590 23363
+35.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 39702
RX 590 48454
+22%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 (di động) 13047
RX 590 16814
+28.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 (di động) 76705
RX 590 86825
+13.2%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 (di động) 347481
RX 590 397712
+14.5%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980 (di động) 59
RX 590 72
+21.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−4%
103
+4%
1440p50−55
−24%
62
+24%
4K46
+21.1%
38
−21.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.00
−47.6%
2.71
+47.6%
1440p7.92
−75.9%
4.50
+75.9%
4K8.60
−17.2%
7.34
+17.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 17% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−14.8%
60−65
+14.8%
Counter-Strike 2 110−120
−13.8%
130−140
+13.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−14%
45−50
+14%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−14.8%
60−65
+14.8%
Battlefield 5 80−85
−60.2%
133
+60.2%
Counter-Strike 2 110−120
−13.8%
130−140
+13.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−14%
45−50
+14%
Far Cry 5 65−70
−25%
85
+25%
Fortnite 100−110
−32.4%
139
+32.4%
Forza Horizon 4 80−85
−46.3%
120
+46.3%
Forza Horizon 5 60−65
−14.1%
70−75
+14.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−55.8%
120
+55.8%
Valorant 140−150
−103%
301
+103%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−14.8%
60−65
+14.8%
Battlefield 5 80−85
−33.7%
111
+33.7%
Counter-Strike 2 110−120
−13.8%
130−140
+13.8%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−5.9%
250−260
+5.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−14%
45−50
+14%
Dota 2 110−120
−6.3%
110−120
+6.3%
Far Cry 5 65−70
−16.2%
79
+16.2%
Fortnite 100−110
−31.4%
138
+31.4%
Forza Horizon 4 80−85
−37.8%
113
+37.8%
Forza Horizon 5 60−65
−14.1%
70−75
+14.1%
Grand Theft Auto V 84
+6.3%
79
−6.3%
Metro Exodus 40−45
−18.2%
52
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−40.3%
108
+40.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−4.8%
88
+4.8%
Valorant 140−150
−93.9%
287
+93.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−20.5%
100
+20.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−14%
45−50
+14%
Dota 2 110−120
−6.3%
110−120
+6.3%
Far Cry 5 65−70
−8.8%
74
+8.8%
Forza Horizon 4 80−85
−11%
91
+11%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−7.8%
83
+7.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−15.9%
51
+15.9%
Valorant 140−150
+34.5%
110
−34.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+9.4%
96
−9.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−11.7%
160−170
+11.7%
Grand Theft Auto V 35−40
−17.1%
40−45
+17.1%
Metro Exodus 24−27
−19.2%
31
+19.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 180−190
−24.7%
232
+24.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−12.3%
60−65
+12.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Far Cry 5 45−50
−13%
50−55
+13%
Forza Horizon 4 50−55
−15.7%
55−60
+15.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−15.2%
35−40
+15.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−14.9%
50−55
+14.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Grand Theft Auto V 60
+46.3%
41
−46.3%
Metro Exodus 16−18
−11.8%
19
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−6.7%
32
+6.7%
Valorant 110−120
+2.7%
113
−2.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−29%
40
+29%
Counter-Strike 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 65−70
−10.1%
75−80
+10.1%
Far Cry 5 21−24
−9.1%
24
+9.1%
Forza Horizon 4 35−40
−31.4%
46
+31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−75%
35
+75%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−38.1%
29
+38.1%

Vậy GTX 980 (di động) và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980 (di động) nhanh hơn 46%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 590 nhanh hơn 103%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 590 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.55 20.97
Mức độ mới 21 Tháng 9 2015 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 175 Watt

GTX 980 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: hiệu năng cao hơn 13%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 81 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2614 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 (di động) hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.